Trung Quốc Super League Nữ
Trung Quốc Super League Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Jianghan Vũ Hán | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 18 | 6 | 30 | WLWLW |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 6 | 14 | 29 | DDLWW |
3 | Nữ Beikong Bắc Kinh | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 28 | WDDLW |
4 | Nữ Huatai Giang Tô | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 13 | 6 | 27 | LWLDL |
5 | Nữ SơnĐông | 15 | 8 | 2 | 5 | 19 | 15 | 4 | 26 | WDWWD |
6 | Nữ RCB Thượng Hải | 16 | 5 | 9 | 2 | 23 | 14 | 9 | 24 | WWDDD |
7 | Nữ Changchun RCB | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 22 | DWDDD |
8 | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 24 | -4 | 17 | LLWWL |
9 | Nữ Triết Giang | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | DLDDL |
10 | Nữ Oya Thiểm Tây | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | LWLDW |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | LDWWL |
12 | Nữ Huishang Hà Nam | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | DLLDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Trung Quốc Super League Nữ.
Cập nhật: 16/08/2025 16:01