Moldova
VĐQG Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff | 14 | 11 | 3 | 0 | 33 | 6 | 27 | 36 | |
2 | Zimbru Chisinau | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 16 | 16 | 25 | |
3 | CS Petrocub | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 23 | |
4 | CSF Baliti | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 9 | 9 | 23 | |
5 | FC Milsami | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 21 | |
6 | CF Sparta Selemet | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | |
7 | Dacia-Buiucani | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 19 | -11 | 11 | |
8 | FC Floresti | 14 | 0 | 1 | 13 | 0 | 59 | -59 | 1 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Moldova.
Hạng 2 Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 15 | 14 | 1 | 0 | 43 | 8 | 35 | 43 | |
2 | Saxan Ceadir Lunga | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 25 | |
3 | Flacara Falesti | 15 | 7 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 21 | |
4 | Speranta Nisporeni | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 15 | |
5 | CF Gagauziya | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 15 | |
6 | Vulturii Cutezatori | 15 | 3 | 1 | 11 | 19 | 46 | -27 | 10 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Moldova.
Cúp Quốc gia Moldova
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Moldova.
Cập nhật: 05/07/2025 13:47