Malta

VĐQG Malta

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Birkirkara FC119111981128
2Floriana F.C.116502181323
3Sliema Wanderers FC116411551022
4Hibernians FC11632137621
5Mosta FC115151516-116
6Hamrun Spartans114251915414
7Gzira United114251515014
8Melita FC Saint Julian113351619-312
9Marsaxlokk FC113351316-312
10Balzan Youths112361119-89
11Naxxar Lions11146721-147
12St. Patrick FC111191227-154
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Malta.

Malta Women Division 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Hibernians1410315965333
2Nữ Birkirkara14102258104832
3Nữ Swieqi United1410134683831
4Nữ Mgarr149324664030
5San Gwann FC (W)145183245-1316
6Valletta FC (W)143291239-2711
7Lija Athletic (W)1430111060-509
8Martal Method (W)140014190-890
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malta Women Division 1.

Malta Division 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Valletta FC1512212942538
2Tarxien Rainbows F.C.159242216629
3Marsa1584325131228
4Swieqi United158432318528
5Pieta Hotspurs158252119226
6Santa Lucia158162425-125
7Mgarr United FC155732419522
8Zurrieq156451817122
9Fgura United156361714321
10Gudja United156362122-121
11Zebbug Rangers153842220217
12Sirens154562526-117
13Lija Athletic153391628-1212
14St. Andrews152491123-1210
15Senglea Athletic1523101327-149
16Mtarfa1521121030-207
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malta Division 1.

Malta Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malta Super Cup.

Cúp Malta

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Malta.

Malta AME Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Malta AME Cup.
Cập nhật: 04/07/2025 01:10