Lithuania
Lithuania A Lyga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 21 | 15 | 4 | 2 | 43 | 11 | 32 | 49 | |
2 | Hegelmann Litauen | 23 | 15 | 1 | 7 | 37 | 28 | 9 | 46 | |
3 | Suduva | 23 | 10 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 39 | |
4 | Siauliai | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 36 | |
5 | Dziugas Telsiai | 24 | 10 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 34 | |
6 | FK Zalgiris Vilnius | 23 | 8 | 8 | 7 | 30 | 28 | 2 | 32 | |
7 | Baltija Panevezys | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 30 | 4 | 31 | |
8 | Banga Gargzdai | 23 | 8 | 4 | 11 | 19 | 24 | -5 | 28 | |
9 | FK Riteriai | 24 | 3 | 5 | 16 | 25 | 52 | -27 | 14 | |
10 | FK Dainava Alytus | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 48 | -28 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania A Lyga.
Lithuania I Lyga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 20 | 17 | 1 | 2 | 58 | 16 | 42 | 52 | |
2 | FK Tauras Taurage | 20 | 13 | 6 | 1 | 40 | 12 | 28 | 45 | |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 20 | 13 | 3 | 4 | 45 | 19 | 26 | 42 | |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 40 | |
5 | Babrungas | 19 | 11 | 5 | 3 | 39 | 27 | 12 | 38 | |
6 | FK Zalgiris Vilnius C | 20 | 9 | 6 | 5 | 40 | 30 | 10 | 33 | |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | |
8 | Hegelmann Litauen II | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 35 | -9 | 23 | |
9 | FK Minija | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | |
10 | Lietava Jonava | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 15 | -2 | 22 | |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 20 | 6 | 3 | 11 | 31 | 36 | -5 | 21 | |
12 | Nevezis | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 36 | -12 | 20 | |
13 | Ekranas Panevezys | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 39 | -17 | 17 | |
14 | FK Panevezys B | 20 | 5 | 2 | 13 | 23 | 52 | -29 | 17 | |
15 | Siauliai B | 20 | 4 | 2 | 14 | 27 | 51 | -24 | 14 | |
16 | NFA Kaunas | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 41 | -25 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania I Lyga.
Cúp Lithuania
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Lithuania.
Liberia Second Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liberia Second Division.
Lithuania II Lyga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania II Lyga.
Lithuania A Lyga Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania A Lyga Women.
Lithuania U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania U19 League.
Cập nhật: 17/08/2025 21:10