Lithuania
Lithuania A Lyga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kauno Zalgiris | 36 | 22 | 9 | 5 | 67 | 26 | 41 | 75 | |
| 2 | Hegelmann Litauen | 36 | 21 | 4 | 11 | 56 | 43 | 13 | 67 | |
| 3 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 17 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 62 | |
| 4 | Suduva | 36 | 15 | 14 | 7 | 48 | 36 | 12 | 59 | |
| 5 | Siauliai | 36 | 14 | 10 | 12 | 59 | 53 | 6 | 52 | |
| 6 | Baltija Panevezys | 36 | 14 | 7 | 15 | 56 | 49 | 7 | 49 | |
| 7 | Dziugas Telsiai | 36 | 13 | 7 | 16 | 37 | 45 | -8 | 46 | |
| 8 | Banga Gargzdai | 36 | 11 | 9 | 16 | 38 | 36 | 2 | 42 | |
| 9 | FK Riteriai | 36 | 6 | 8 | 22 | 37 | 74 | -37 | 26 | |
| 10 | FK Dainava Alytus | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 76 | -49 | 18 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania A Lyga.
Lithuania I Lyga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TransINVEST Vilnius | 30 | 26 | 1 | 3 | 87 | 22 | 65 | 79 | |
| 2 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 21 | 4 | 5 | 68 | 27 | 41 | 67 | |
| 3 | FK Tauras Taurage | 30 | 18 | 8 | 4 | 56 | 22 | 34 | 62 | |
| 4 | Babrungas | 30 | 17 | 7 | 6 | 64 | 43 | 21 | 58 | |
| 5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 16 | 7 | 7 | 47 | 36 | 11 | 55 | |
| 6 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 14 | 6 | 10 | 52 | 34 | 18 | 48 | |
| 7 | FK Zalgiris Vilnius C | 30 | 11 | 9 | 10 | 50 | 48 | 2 | 42 | |
| 8 | Lietava Jonava | 30 | 11 | 9 | 10 | 26 | 25 | 1 | 42 | |
| 9 | FK Minija | 30 | 11 | 3 | 16 | 27 | 46 | -19 | 36 | |
| 10 | Hegelmann Litauen II | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 51 | -16 | 31 | |
| 11 | NFA Kaunas | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 51 | -16 | 30 | |
| 12 | Ekranas Panevezys | 30 | 9 | 2 | 19 | 37 | 58 | -21 | 29 | |
| 13 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 8 | 3 | 19 | 43 | 57 | -14 | 27 | |
| 14 | Nevezis | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 58 | -26 | 26 | |
| 15 | Siauliai B | 30 | 8 | 2 | 20 | 41 | 71 | -30 | 26 | |
| 16 | FK Panevezys B | 30 | 6 | 3 | 21 | 30 | 81 | -51 | 21 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania I Lyga.
Cúp Lithuania
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Lithuania.
Liberia Second Division
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liberia Second Division.
Lithuania II Lyga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania II Lyga.
Lithuania A Lyga Women
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania A Lyga Women.
Lithuania U19 League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Lithuania U19 League.
Cập nhật: 17/12/2025 04:18
