Kuwait

VĐQG Kuwait

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Al Kuwait SC18152152114147
2Al-Arabi Club18143135122345
3Al-Qadsia SC1811252921835
4Al-Salmiyah188553228429
5Al Fahaheel SC188463429528
6Al-Ttadamon1862102537-1220
7Kazma185492126-519
8Al-Nasar1833121938-1912
9Khaitan1825111230-1811
10Yarmouk1806121744-276
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Kuwait.

Hạng Nhất Kuwait

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Al-Jahra167542220226
2Al-Shabab(KUW)165742219322
3Al-Salibikhaet164932522321
4Burgan SC164751719-219
5Al-Sahel163671420-615
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Kuwait.

Kuwait Emir Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kuwait Emir Cup.

Kuwait Crown Prince Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kuwait Crown Prince Cup.

Kuwaiti Federation Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al-Arabi Club65101441016
2Al-Sahel6321116511
3Al-Nasar6321129311
4Al-Shabab(KUW)62221215-38
5Al-Ttadamon6204610-46
6Al-Jahra61231517-25
7Al-Salibikhaet6015615-91
Bảng B
1Al-Qadsia SC7511137616
2Al-Salmiyah74211871114
3Khaitan7412168813
4Yarmouk72321112-19
5Al Kuwait SC7223712-58
6Al Fahaheel SC7205913-46
7Kazma7133712-56
8Burgan SC7124818-105
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kuwaiti Federation Cup.

Kuwaiti Youth Federation Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Al-Kuwait Sc (Trẻ)65101621416
2Al-Shabab (Trẻ)641194513
3Kazma (Trẻ)62318629
4Al-Ttadamon (Trẻ)61418807
5Al-Salmiyah (Trẻ)62041013-36
6Al-Fehaheel (Trẻ)6123816-85
7Al-Salibikhaet (Trẻ)6015414-101
Bảng B
1Al-Qadsia SC (Trẻ)66001521318
2Al-Arabi Club (Trẻ)65012351815
3Al-Jahra (Trẻ)64021011-112
4Al-Sahel (Trẻ)6303710-39
5Al-Nasar (Trẻ)6114612-64
6Khaitan (Trẻ)6105915-63
7Al-Yarmouk(Trẻ)6015318-151
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kuwaiti Youth Federation Cup.
Cập nhật: 03/07/2025 18:43