Gruzia

VĐQG Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Saburtalo Tbilisi21146137132448
2Dila Gori21142535221344
3Dinamo Tbilisi21106531181336
4Dinamo Batumi219662423133
5Torpedo Kutaisi219572322132
6FC Gagra2165102026-623
7Samgurali Tskh2064102923622
8Gareji Sagarejo2046101722-518
9FC Telavi2145121741-2417
10FC Kolkheti Poti2135131437-2314
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Georgia.

Hạng 2 Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Spaeri FC19117136162040
2FC Metalurgi Rustavi188732217531
3FC Merani Martvili189272330-729
4Fc Meshakhte Tkibuli196941711627
5FC Sioni Bolnisi1951041715225
6Lokomotiv Tbilisi185762423122
7Sabutaroti billisse B185671920-121
8FC Gonio185672225-321
9Samtredia183871722-517
10Dinamo Tbilisi II1916122038-189
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Georgia.

Cúp Quốc gia Georgia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Georgia.
Cập nhật: 18/08/2025 12:36