Châu Phi
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
| Bảng A | | 1 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | Ma Rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Bảng B | | 1 | Ai Cập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Bảng C | | 1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Bảng D | | 1 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | D.R. Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Bảng E | | 1 | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Guinea Xích đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Bảng F | | 1 | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 2 | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 3 | Bờ Biển Ngà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 4 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
| Bảng A | | 1 | Renaissance Sportive de Berkane | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | | 2 | Pyramids FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | | 3 | Rivers United | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | | 4 | Power Dynamos | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
|
| Bảng B | | 1 | Al Ahly | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | | 2 | Young Africans | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | | 3 | Forces Armee Royales Rabat | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | | 4 | JS Kabylie | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
|
| Bảng C | | 1 | Mamelodi Sundowns | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | | 2 | Al-Hilal Omdurman | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | | 3 | MC Alger | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | | 4 | FC Saint Eloi Lupopo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
|
| Bảng D | | 1 | Stade Malien de Bamako | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | | 2 | Petro Atletico | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | | 3 | Esperance Tunis | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 4 | Simba | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Champions League.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
| Bảng A | | 1 | USM Alger | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | | 2 | San Pedro FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | | 3 | Olympique de Safi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | | 4 | Djoliba | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
|
| Bảng B | | 1 | Wydad | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | | 2 | Maniema Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | | 3 | Azam FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | | 4 | Nairobi United | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
|
| Bảng C | | 1 | Stellenbosch FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | | 2 | AS Otoho | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | | 3 | CR Belouizdad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | | 4 | Singida Black Stars | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
|
| Bảng D | | 1 | Al Masry | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 2 | Zamalek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | | 3 | Kaizer Chiefs | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | | 4 | ZESCO United Ndola | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Confederation Cup.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
| Bảng A | | 1 | Nam Phi U20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | | 2 | Sierra Leone U20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | | 3 | U20 Ai Cập | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | | 4 | Zambia U20 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | | 5 | Tanzania U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | -4 | 0 |
|
| Bảng B | | 1 | Morocco U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | | 2 | Nigeria U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | | 3 | Tunisia U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | | 4 | Kenya U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
|
| Bảng C | | 1 | U20 Ghana | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | | 2 | Senegal U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | | 3 | Democratic Rep Congo U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | | 4 | Central African Republic U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U20.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
| Bảng A | | 1 | Tanzania U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | | 2 | Uganda U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 3 | Congo U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
|
| Bảng B | | 1 | Burundiu 23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | | 2 | Ethiopia U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | | 3 | Eritrea U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
|
| Bảng C | | 1 | Kenya U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | | 2 | South Sudan U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | | 3 | Djibouti U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CECAFA Championship.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Futsal Championship.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup North African.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Super Cup.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U17.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải North Africa Youth Cup.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Championship Nữ.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải vô địch các Quốc gia châu Phi.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải All Africa Soccer.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Africa Cup of Nations U23.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup Algerian.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup South Africa Confederations.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Beach Soccer World Cup Africa qualifiers.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải All Africa Soccer Nữ.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Challenge Cup Nữ.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải COSAFA Championship U20.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup COSAFA Nữ.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải WCWU17 Africa qualifier.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải African Youth Championship Woman s U20.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Rwanda cup.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Council of East and Central Africa Football Associ.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải CAF Champions League Women.
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải COSAFA Women"s Cup U20.
Cập nhật: 17/12/2025 13:39