Brazil

Brazil Peel Youth Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1River U2042208268
2Gremio Youth42206338
3Hammarby U2042117707
4Corinthians Paulista (Trẻ)41038803
5Nacional Montevideo U204013211-91
Bảng B
1Atletico Nacional U2041307616
2Internacional (RS) (Trẻ)41303216
3Midtjylland(Trẻ)41213215
4CA Talleres de Cordoba U2041213305
5Atletico Mineiro Youth (MG)410358-33
Bảng C
1U20 Vasco da Gama42209368
2America de Cali U2041305236
3Racing Club U2041306516
4Defensor Sporting U20403136-33
5Palmeiras (Youth)4013310-71
Bảng D
1Atletico Paranaense (Youth)4310115610
2Independente SP Youth43018539
3Estudiantes La Plata U20420278-16
4Trẻ Sportivo Penarol410349-53
5Fluminense RJ (Trẻ)401358-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Peel Youth Championship.

VĐQG Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Botafogo (RJ)382310559293079
2Palmeiras38227960332773
3Flamengo382010861421970
4Fortaleza CE381911853391468
5Internacional (RS)381811953361765
6Sao Paulo381781353431059
7Corinthians Paulista (SP)381511125445956
8Bahia(BA)38158154949053
9Cruzeiro (MG)381410144341252
10Vasco Gama38148164356-1350
11Vitoria Salvador BA38138174552-747
12Atletico Mineiro381114134754-747
13Fluminense (RJ)381210163339-646
14Gremio (RS)38129174450-645
15Juventude381112154859-1145
16Bragantino SP381014144448-444
17Atletico Paranaense38119184046-642
18Criciuma38911184261-1938
19Atletico Clube Goianiense3879222958-2930
20Cuiaba38612202949-2030
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Brazil.

Brazil Serie B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Santos382081057322568
2Mirassol FC381910942261667
3Sport Club Recife (PE)381991057372066
4Ceara381971259411864
5Gremio Novorizontino3818101043311264
6Goias381891156322463
7America MG3815131050351558
8Operario Ferroviario PR381610123432258
9Vila Nova (GO)38167154254-1255
10Avai FC (SC)381411133432253
11Amazonas FC381410143137-652
12Paysandu (PA)381214124143-250
13Coritiba (PR)38148164144-350
14Botafogo SP381112153651-1545
15Chapecoense SC381111163445-1144
16CRB (AL)381110173845-743
17Ponte Preta38108203755-1838
18Ituano (SP)38114234363-2037
19Brusque FC38812182444-2036
20Guarani Futebol Clube3889213353-2033
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie B.

Brazil Campeonato Carioca

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Flamengo117222552023
2Volta Redonda116231312120
3Vasco Gama11452139417
4Fluminense (RJ)11452139417
5Sampaio Correa (RJ)114431311216
6Nova Iguacu1144389-116
7Madureira11434118315
8Boavista (FC)11281108214
9Botafogo (RJ)114161112-113
10CFRJ Marica RJ113351117-612
11Portuguesa RJ113171224-1210
12Bangu11047420-164
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca.

Brazil Campeonato Paulista

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Corinthians Paulista (SP)128312013727
2Palmeiras1265121101123
3Sao Bernardo127231916323
4Ponte Preta12642128422
5Sao Paulo125431813519
6Santos125342014618
7Gremio Novorizontino124621311218
8Bragantino SP125251413117
9Mirassol FC125162121016
10Guarani Futebol Clube123451414013
11Portuguesa de Desportos122731516-113
12AE Velo Clube SP123451316-313
13Botafogo SP12255813-511
14Noroeste121561219-78
15Inter de Limeira12075919-107
16Ah so Santa SP121471023-137
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista.

Brazil Campeonato Cearense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Ceara5500123915
2Fortaleza CE54011331012
3CEFAT Tirol52218358
4Maracana CE52126427
5Ferroviario CE52128717
6Horizonte CE513156-16
7Iguatu CE51227525
8Floresta CE512278-15
9Barbalha5113614-84
10Cariri5005221-190
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Cearense.

Brazil Campeonato Paranaense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Operario Ferroviario PR116411871122
2Atletico Paranaense116411991022
3Coritiba (PR)116231981120
4Londrina (PR)116231610620
5Cianorte PR115241813517
6Gremio Metropolitano Maringa115151815316
7Azuriz FC11506813-515
8Cascavel PR11344710-313
9Independente Sao Joseense PR114161321-813
10Andraus Brasil11317919-1010
11Rio Branco PR113171122-1110
12Parana PR11146413-97
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paranaense.

Brazil Campeonato Goiano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Anapolis FC11722157823
2Vila Nova (GO)11641105522
3Atletico Clube Goianiense11542148619
4Goias11533117418
5Katalang BA11452107317
6Uniao Inhumas11425914-514
7AE Jataiense114161313013
8Abecat Ouvirdorense11416912-313
9Goiatuba11344710-313
10Aparecidense GO1133588012
11Goianesia GO112451114-310
12Goiania11218820-127
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Goiano.

Brazil Campeonato Catarinense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Criciuma11551167920
2CEC Santa Catarina115421913619
3Avai FC (SC)11533136718
4Brusque FC11443138516
5Chapecoense SC113711411316
6Figueirense114341915415
7Barra FC1136289-115
8Marcilio Dias SC1135389-114
9Joinville SC113531115-414
10Concordia AC11326919-1011
11Caravaggio FC11236716-99
12Hercilio Luz SC11137716-96
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Catarinense.

Brazil Campeonato Pernambucano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Santa Cruz (PE)96211441020
2Maguary PE95221310317
3Nautico (PE)9513159616
4Sport Club Recife (PE)9432178915
5Decisao93421112-113
6Reet9333810-212
7ADJG Jaguar93241016-611
8Central SC (PE)923489-19
9Afogados da Ingazeira FC9054513-85
10Petrolina9036414-103
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Pernambucano.

Brazil Campeonato Gaucho

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Internacional (RS)86201641220
2Juventude8611146819
3Gremio (RS)85211931617
4Caxias RS842289-114
5Ypiranga(RS)833266012
6Guarany de Bage82336609
7Sao Luiz(RS)8233713-69
8Brasil de Pelotas8143510-57
9Monsoon FC8215714-77
10EC Pelotas(RS)8134613-76
11Sao Jose PoA RS8053510-55
12Avenida RS803549-53
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Gaucho.

Brazil Campeonato Mineiro

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Atletico Mineiro844092716
2Tombense851285316
3Betim FC8431125715
4America MG8341145913
5Athletic Club MG84041212012
6Cruzeiro (MG)8323119211
7Democrata832389-111
8Uberlandia MG8233101009
9Itabirito8224711-48
10Pouso Alegre8224715-88
11Aymores814335-27
12Villa Nova-MG8116417-134
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro.

Brazil Campeonato Baiano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Vitoria Salvador BA96301841421
2EC Jacuipense95401441019
3Bahia(BA)95311531218
4Alagoinhas Atletico BA934296313
5Porto BA9324913-411
6Juazeirense BA9315812-410
7Barcelona BA916278-19
8Jequie BA9234710-39
9Jacobina EC8035416-123
10Colo Colo BA8035621-153
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Baiano.

Brazil Campeonato Potiguar

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1ABC RN75201311217
2America FC Natal RN75111321116
3Club Laguna SAF7340136713
4Potiguar-M RN740397212
5Santa Cruz RN72141014-47
6Globo7214511-67
7Baraunas RN7115615-94
8CE Forca e Luz RN7025417-132
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Potiguar.

Brazil Campeonato Paraibano

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Sousa PB96211431120
2Botafogo PB96121981119
3Treze Campina Grande PB95311881018
4Serra Branca EC95222181317
5Campinense (PB)94231410414
6EC de Patos93151416-210
7Pombal EC9234711-49
8Nacional de Patos PB92341521-69
9Auto Esporte Clube PB9144916-77
10Picuiense9018535-301
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paraibano.

Brazil Campeonato Sul-Matogrossense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Mixto EC85301751218
2Cuiaba84401851316
3OperArio MT8440114716
4EC Primavera MT8341126613
5Nova Mutum EC8314718-1110
6Uniao Rondonopolis MT823389-19
7Luverdense8224714-78
8Sport Sinop8125414-105
9Academia Futebol8017211-91
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Sul-Matogrossense.

Brazil Campeonato Amazonense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Amazonas FC431092710
2Manauara42117437
3Nacional(AM)42115237
4Sao Raimundo41305416
5Nữ Manaus41215505
6Princesa AM403134-13
7Parintins FC410315-43
8Sete FC4013312-91
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Amazonense.

Brazil Campeonato Paulista A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Primavera157711771028
2Ituano (SP)156722316725
3Capie Warrero157441912725
4Taubate157261918123
5Esporte Clube Sao Jose SP156451611522
6Ferroviaria SP156452319422
7XV de Piracicaba156451313022
8EC Santo Andre155642115621
9Gremio Prudente155551916320
10Oeste FC155551416-220
11Juventus SP154742119219
12Linense(BRA)155281521-617
13CA Votuporanguense SP154561320-717
14AA Portuguesa Santista152761020-1013
15Sao Bento15348919-1013
16Rio Claro151951121-1012
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista A2.

Brazil Serie C

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Botafogo PB19125233211241
2Athletic Club MG19124339211840
3Ferroviaria SP199912291336
4Sao Bernardo19105429161335
5Volta Redonda1910453028234
6Ypiranga(RS)199462218431
7Londrina (PR)197842421329
8Remo Belem (PA)198292123-226
9Nautico (PE)196763425925
10Centro Sportivo Alagoano196762226-425
11Figueirense196671921-224
12Tombense195862221123
13Confianca (SE)196492022-222
14ABC RN195771820-222
15Caxias RS1963102027-721
16Sampaio Correa194781621-519
17Floresta CE1954101527-1219
18Aparecidense GO193791828-1016
19Ferroviario CE1936101938-1915
20Sao Jose PoA RS1925121222-1011
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie C.

Brazil Campeonato Piauiense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Altos/PI633083512
2Fluminense PI62317439
3Atletico Piauiense/PI61417707
4River PI6024412-82
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Piauiense.

Cúp Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Brazil.

Brazil Copa Sao Paulo de juniores

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Gremio Osasco Audax Youth33006069
2Atletico Paranaense (Youth)32014316
3Mazagao AC AP Youth310226-43
4Ferroviaria Youth300325-30
Bảng B
1Gremio Novorizontin (Trẻ)32108087
2Votoraty SP Youth32104047
3ABC FC RN (Youth)310237-43
4Genus Youth300308-80
Bảng C
1Palmeiras (Youth)3210151147
2OSTO youth team31208265
3Santa Cruz AC Youth302127-52
4Nautico RR Youth3012116-151
Bảng D
1Sport Club Recife (Trẻ)32106067
2Referencia SP Youth32103127
3Cascavel Youth301224-21
4Trẻ Boavista (RJ)301239-61
Bảng E
1Gremio Youth32106157
2Vitoria da Conquista BA Youth311125-34
3Porto Vitoria U2031023303
4Guaratingueta U20302113-22
Bảng F
1Goias (Youth)33006339
2Marcilio Dias SC Youth31116604
3Taubate (Youth)310245-13
4Inter de Minas Youth301213-21
Bảng G
1Zumbi EC U2032105237
2CR Flamengo (RJ) (Youth)32019366
3Cruzeiro Itaporanga Youth302116-52
4EC Sao Bernardo U20301215-41
Bảng H
1RB Bragantino Youth330011389
2Uniao Suzano Youth32014316
3Avai (Youth)310256-13
4Uniao TO Youth300308-80
Bảng I
1Ituano (Trẻ)32105327
2Fortaleza U2031115324
3Sao Bento SP (Trẻ)31116514
4Carajas PA Youth301238-51
Bảng J
1America MG (Youth)33006069
2Sfera Youth32013216
3Piaui PI (Youth)31023303
4Estrela de Marco Youth300318-70
Bảng K
1Santo Andre (Youth)33006159
2Corinthians Paulista (Trẻ)32016246
3Porto Velho Youth310247-33
4Rio Branco AC (Trẻ)300339-60
Bảng L
1Vila Nova (Youth)31203125
2Falcon FC SE Youth31203125
3Aster Brasil Youth31114314
4Dourados MS Youth301216-51
Bảng M
1Flamengo-SP (Trẻ)32103037
2Barra SC Youth31113304
3America SE Youth311134-14
4Internacional (RS) (Trẻ)301202-21
Bảng N
1Ibrachina Youth321011387
2Nautico PE (Trẻ)32106337
3Araguacema TO Youth3102510-53
4Monte Roraima/RR Youth300328-60
Bảng O
1Juventus-AC (Youth)32107167
2Ceara (Youth)32106247
3Trindade AC Youth301215-41
4Portuguesa Santista SP Youth301228-61
Bảng P
1XV de Piracicaba (Trẻ)32104227
2U20 Vasco da Gama30302203
3Nacional AC SP(Trẻ)302123-12
4Canaa/BA Youth302123-12
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Sao Paulo de juniores.

Brazil trẻ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Palmeiras (Youth)18122442231938
2Gremio Youth18121533231037
3Atletico Paranaense (Youth)19105451262535
4CR Flamengo (RJ) (Youth)1811253021935
5Goias (Youth)1910363530533
6Cruzeiro (Youth)1995540291132
7Fortaleza U20199552416832
8Santos (Trẻ)198474035528
9Fluminense RJ (Trẻ)198472124-328
10Bahia Youth188372424027
11Cuiaba (MT) (Youth)195863030023
12America MG (Youth)196582020023
13Ceara (Youth)1972102835-723
14Atletico Mineiro Youth (MG)195683042-1221
15Botafogo RJ(Trẻ)194872732-520
16Sao Paulo Youth195594249-720
17Internacional (RS) (Trẻ)1954102128-719
18Corinthians Paulista (Trẻ)1953112346-2318
19RB Bragantino Youth193791828-1016
20Atletico GO(Trẻ)1934122139-1813
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil trẻ.

Brazil Copa do Nordeste

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Vitoria Salvador BA7430106415
2Sport Club Recife (PE)7403117412
3Ferroviario CE7313810-210
4CRB (AL)7232121029
5Altos/PI72327709
6Fortaleza CE730411749
7Moto Club Sao Luis MA7142813-57
8Sousa PB7205714-76
Bảng B
1Bahia(BA)75111771016
2Ceara741296313
3Centro Sportivo Alagoano7412147713
4Confianca (SE)732285311
5Nautico (PE)722359-48
6America FC Natal RN7214712-57
7Juazeirense BA714246-27
8Sampaio Correa7025416-122
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa do Nordeste.

BRA SPC

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1XV de Jau861193619
2CA Votuporanguense SP84311661015
3Vocem SP8224410-68
4Mirassol FC B8143811-37
5Gremio Prudente8044714-74
Bảng B
1Monte Azul SP8611158719
2Francana833297212
3Comercial-SP8242911-210
4Botafogo B SP823378-19
5Barretos SP8035612-63
Bảng C
1CA Taquaritinga SP861171619
2XV de Piracicaba8341106413
3Uniao Sao Joao EC82338809
4Gremio Saocarlense/SP813449-56
5Rio Claro805327-55
Bảng D
1Primavera8521156917
2Sao Bento825154111
3Capie Warrero824289-110
4Rio Branco (AC)8233810-29
5Bragantino B8125714-75
Bảng E
1Sao Caetano (SP)10622178920
2Portuguesa de Desportos10541145919
3Oeste FC1043387115
4Juventus SP102621012-212
5EC Sao Bernardo/SP10244911-210
6Uniao Suzano AC SP10037621-153
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BRA SPC.

Brazil Primeira Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Internacional (RS)33006249
2Fluminense (RJ)31114404
3Brasil de Pelotas31114404
4Criciuma300348-40
Bảng B
1Flamengo32103037
2Gremio (RS)311123-14
3Ceara30301103
4America MG301202-21
Bảng C
1Cruzeiro (MG)32103037
2Atletico Mineiro31114314
3Chapecoense SC302124-22
4Joinville SC302102-22
Bảng D
1Londrina (PR)33004139
2Parana PR31113214
3Figueirense302112-12
4Avai FC (SC)301214-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Primeira Liga.

Brazil Copa Verde

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Verde.

Brazil Brasileiro U23

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Botafogo U237520134917
2CRB U2374121110113
3U23 Vasco da Gama7322138511
4Fluminense U2372326609
5Vitoria BA U23723289-19
6Fortaleza U23714278-17
7Atletico Mineiro U237133510-56
8Sport Recife U237025513-82
Bảng B
1Bragantino PA U237511114716
2Santos U237511129316
3Cuiaba/MT U2372329729
4Mirassol U23723210919
5Vila Nova GO U2372328719
6Criciuma U2372141012-27
7Goias U2372141013-37
8Juventude RS U237115615-94
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Brasileiro U23.

Supercopa do Brasil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Supercopa do Brasil.

Cup trẻ Brazil

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cup trẻ Brazil.

Brazil Rio cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Rio cup.

Brazil women"s League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil women"s League.

Brazil national youth (U20) Football Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1America MG (Youth)00000000
2Atletico Mineiro Youth (MG)00000000
3Atletico Paranaense (Youth)00000000
4Bahia Youth00000000
5Botafogo RJ(Trẻ)00000000
6Ceara (Youth)00000000
7Chapecoense (Trẻ)00000000
8Corinthians Paulista (Trẻ)00000000
9CR Flamengo (RJ) (Youth)00000000
10Cruzeiro (Youth)00000000
11Fluminense RJ (Trẻ)00000000
12Goias (Youth)00000000
13Gremio Youth00000000
14Internacional (RS) (Trẻ)00000000
15Palmeiras (Youth)00000000
16Santos (Trẻ)00000000
17Sao Paulo Youth00000000
18Sport Club Recife (Trẻ)00000000
19U20 Vasco da Gama00000000
20Vitoria Salvador (Youth)00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil national youth (U20) Football Championship.

Brazil Campeonato Amapaense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Amapaense.

Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazilian Brazil Copa Rio OPGU20 Cup.

Brazil Campeonato Sergipano A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Sergipano A2.

Brazil Campeonato Maranhense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Maranhense.

Brazil Paulista Serie B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Paulista Serie B.

Brazil L

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil L.

Brazil Campeonato Roraimense

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Roraimense.

Brazil Serie D

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Serie D.

Brazil Campeonato Paulista Youth

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paulista Youth.

Brazil Campeonato Gaucho 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Gaucho 2.

Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women.

Brasil Women"s Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brasil Women"s Cup.

Brazil Campeonato Goiano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Goiano 2.

Brazil Campeonato U20 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato U20 Women.

Brazil Paulista Women"s League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Paulista Women"s League.

Brazil Campeonato Mineiro 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro 2.

Brazil Campeonato Paranaense 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paranaense 2.

Brazil Campeonato Mineiro U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Mineiro U20.

Brazil Campeonato Carioca C

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca C.

Brazil Campeonato Carioca Serie A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca Serie A2.

Brazil Catarinense Division 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Catarinense Division 2.

Brazil Copa Gaucho

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Gaucho.

Brazil Campeonato Baiano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Baiano 2.

BRA RJYH

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BRA RJYH.

Brazil Copa Rio

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Rio.

Brazil Campeonato Potiguar 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Potiguar 2.

Brazil Copa Fares Lopes

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Copa Fares Lopes.

Brazil Campeonato Pernambucano A2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Pernambucano A2.

Brazil Campeonato Paraibano 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Paraibano 2.

Brazil Campeonato Carioca Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Campeonato Carioca Women.

Brazil Gaucho Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Gaucho Women.

Brazil Pernambucano Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil Pernambucano Women.

Brazil U20 Women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Brazil U20 Women Cup.
Cập nhật: 02/07/2025 01:59