Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 7 | 7 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 21 | |
2 | Sporting CP | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | |
3 | SL Benfica | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | |
4 | Moreirense | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | |
5 | Gil Vicente | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 13 | |
6 | FC Famalicao | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | |
7 | Sporting Braga | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 9 | |
8 | Vitoria Guimaraes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | |
9 | FC Arouca | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 18 | -9 | 8 | |
10 | Santa Clara | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | |
11 | CD Nacional | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | |
12 | Amadora | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | |
13 | Alverca | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 7 | |
14 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | |
15 | GD Estoril-Praia | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 | |
16 | Desportivo de Tondela | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | |
17 | Rio Ave | 7 | 0 | 5 | 2 | 8 | 13 | -5 | 5 | |
18 | AVS Futebol SAD | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 17 | -13 | 1 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Bồ Đào Nha.
Hạng 2 Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | |
2 | Maritimo | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 13 | |
3 | Sporting CP B | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 12 | |
4 | Chaves | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | |
5 | Uniao Leiria | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | |
6 | Portimonense | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | -1 | 10 | |
7 | Lusitania FC Lourosa | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | |
8 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 8 | |
9 | SC Uniao Torreense | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | |
10 | SC Farense | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | |
11 | Leixoes | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | |
12 | FC Felgueiras | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | |
13 | UD Oliveirense | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
14 | Academico Viseu | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | |
15 | FC Penafiel | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | |
16 | SL Benfica B | 6 | 0 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | |
17 | Pacos Ferreira | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | |
18 | Porto B | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 2 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Bồ Đào Nha.
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vizela U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 24 | |
2 | Famalicao U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 24 | |
3 | Torreense U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | |
4 | Gil Vicente U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | |
5 | Academico Viseu U23 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 22 | -1 | 21 | |
6 | Rio Ave U23 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | |
7 | Braga U23 | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 12 | |
8 | Leixoes U23 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 9 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha.
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica(U19) | 22 | 18 | 4 | 0 | 73 | 11 | 62 | 58 | |
2 | Sporting Lisbon(U19) | 22 | 15 | 6 | 1 | 78 | 24 | 54 | 51 | |
3 | U19 GD Estoril-Praia | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 42 | |
4 | Alverca U19 | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 32 | 7 | 36 | |
5 | Belenenses(U19) | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 33 | 3 | 35 | |
6 | Sacavenense U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 38 | 6 | 33 | |
7 | Tondela U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | |
8 | Academica Coimbra(U19) | 22 | 9 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 31 | |
9 | Vitoria FC Setubal(U19) | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 35 | -3 | 27 | |
10 | Amora FC U19 | 22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 51 | -21 | 18 | |
11 | Vilafranquense U19 | 22 | 1 | 4 | 17 | 21 | 63 | -42 | 7 | |
12 | Uniao Leiria(U19) | 22 | 0 | 1 | 21 | 7 | 93 | -86 | 1 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1.
Portugal Champions NACIONAL Juniores B
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon Sad(U17) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | |
2 | GD Estoril-Praia(U17) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Champions NACIONAL Juniores B.
Cúp QG Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp QG Bồ Đào Nha.
Liên đoàn Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Bồ Đào Nha.
Siêu cúp Bồ Đào Nha
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu cúp Bồ Đào Nha.
Portugal U23 Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal U23 Cup.
Portugal Women Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Women Cup.
Portugal Campeonato Nacional
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Campeonato Nacional.
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara U19 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | |
2 | Sporting Lisbon(U19) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | |
3 | Uniao Leiria(U19) | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 11 | 3 | 12 | |
4 | Benfica(U19) | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 11 | |
5 | Academico Viseu U19 | 7 | 2 | 5 | 0 | 12 | 9 | 3 | 11 | |
6 | SC Uniao Torreense U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | |
7 | Belenenses(U19) | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | |
8 | CD Mafra U19 | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 6 | |
9 | Alverca U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | |
10 | Tondela U19 | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2.
Portugal Liga 3
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Liga 3.
Portugal Campeonato Nacional II Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Campeonato Nacional II Women.
Portugal Campeonato Nacional Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Campeonato Nacional Women.
Portugal U19 League B
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal U19 League B.
Portugal Women Liga Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Portugal Women Liga Cup.
Cập nhật: 02/10/2025 05:06