Venezuela
VĐQG Venezuela
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | |
13 | Zamora FC Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Venezuela.
Copa Venezuela
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Copa Venezuela.
Venezuela Segunda Division
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Venezuela Segunda Division.
Cập nhật: 17/08/2025 22:58