Ukraine

VĐQG Ukraine

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Shakhtar Donetsk75201441017
2Dynamo Kyiv743021101115
3Metalist 1925 Kharkiv7421104614
4Kolos Kovalyovka742184414
5Kryvbas74121310313
6Polissya Zhytomyr7403108212
7LNZ Cherkasy732256-111
8Kudrivka73131111010
9Obolon Kiev723267-19
10FC Karpaty Lviv7151121208
11Zorya72239908
12Veres721458-37
13PFC Oleksandria7214913-47
14SC Poltava7115513-84
15FK Epitsentr Dunayivtsi7106714-73
16Rukh Vynnyky7106416-123
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Ukraine.

Ukraine Persha Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Epitsentr Dunayivtsi148512171429
2Ahrobiznes TSK Romny149141613328
3Metalist Kharkiv146442011922
4FC Bukovyna Chernivtsi145541111020
5Nyva Ternopil144461317-416
6FC Mynai144461220-816
7Prykarpattya Ivano Frankivsk143471418-413
8Podillya Khmelnytskyi14158919-108
9Khust City00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ukraine Persha Liga.

Ukraine Youth League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U21 Dynamo Kyiv292522101128977
2U21 FC Shakhtar Donetsk29243286236375
3U21 Karpaty30188472284462
4Kolos Kovalivka U2130187564303461
5Veres Rivne U2130146103933648
6Rukh Vynnyky U213013895243947
7Polissya Zhytomyr U21301111854351944
8Obolon Kiev U2129115134147-638
9U21 Zorya29105145360-735
10U21 FC Vorskla30810123347-1434
11U21 Kryvbas30710134156-1531
12U21 PFC Oleksandria3087154261-1931
13FC Livyi Bereh U213076173267-3527
14U21 Chernomorets Odessa3054212867-3919
15Inhulets Petrove U213046202674-4818
16LNZ Cherkasy U2130442221102-8116
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ukraine Youth League.

Cúp Ukraine

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Ukraine.

Siêu cúp Ukraine

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu cúp Ukraine.

Ukraine Druha Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Teplovik I-F11003033
2Kremin Kremenchuk11003213
3Makiyivvuhillya11002113
4Real Pharma Ovidiopol11001013
5Ingulets Petrovo100123-10
6Arsenal Bila Tserkva100112-10
7Balkany Zorya100101-10
8Metalurh Zaporizhzhya100103-30
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ukraine Druha Liga.

Ukraine U19 Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ukraine U19 Liga.
Cập nhật: 02/10/2025 03:35