Tunisia

VĐQG Tunisia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Esperance Tunis30199257223566
2U.S.Monastir301711242113162
3ES du Sahel30194745242161
4Club Africain301410634211352
5Esperance Sportive Zarzis3015783730752
6Stade Tunisien301311630201050
7Club Sportif Sfaxien301111830191144
8Etoile Metlaoui30111093227543
9C. A. Bizertin3098132928135
10US Ben Guerdane30613113033-331
11AS Slimane30710131838-2031
12Olympique de Beja3078151937-1829
13AS Gabes3068161838-2026
14Jeunesse Sportive Omrane30414122546-2126
15E.Gawafel.S.Gafsa3064202442-1822
16US Tataouine3054211953-3419
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Tunisia.

Hạng 2 Tunisia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1A.S. Marsa26158340172353
2AS Megrine26157449232652
3Jendouba Sport26147538191949
4ES Hammam Sousse2681263628836
5CS Korba269982228-636
6CS. Hammam-Lif2681082526-134
7Croissant Msaken2671271817133
8A.S Ariana26103133333033
9Kalaa Sport2687113034-431
10E. M. Mahdia2694132637-1131
11SC Moknine2679102730-330
12Stade Africain Menzel Bourguiba2679101827-930
13AS Oued Ellil2669112332-927
14ES Rades2628161650-3414
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Tunisia.

Cúp Quốc gia Tunisia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Tunisia.

Professional Tunisian League 3

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Professional Tunisian League 3.
Cập nhật: 03/07/2025 14:07