Thái Lan
VĐQG Thái Lan
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 30 | 22 | 4 | 4 | 92 | 20 | 72 | 70 | |
2 | Bangkok United FC | 30 | 21 | 6 | 3 | 63 | 30 | 33 | 69 | |
3 | Bangkok Glass | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | |
4 | Ratchaburi FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 65 | 47 | 18 | 52 | |
5 | Port FC | 30 | 13 | 9 | 8 | 52 | 39 | 13 | 48 | |
6 | Muang Thong United | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | |
7 | Prachuap Khiri Khan | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | |
8 | Uthai Thani FC | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 37 | |
9 | Lamphun Warrior | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | |
10 | Sukhothai | 30 | 9 | 9 | 12 | 47 | 54 | -7 | 36 | |
11 | Chiangrai United | 30 | 11 | 3 | 16 | 33 | 51 | -18 | 36 | |
12 | Rayong FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 59 | -18 | 32 | |
13 | Nakhon Ratchasima | 30 | 7 | 11 | 12 | 36 | 57 | -21 | 32 | |
14 | Nong Bua Lamphu | 30 | 6 | 9 | 15 | 37 | 62 | -25 | 27 | |
15 | Nakhon Pathom FC | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 59 | -29 | 23 | |
16 | Khonkaen United | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 68 | -47 | 18 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Thái Lan.
Hạng Nhất Thái Lan
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 32 | 19 | 6 | 7 | 56 | 30 | 26 | 63 | |
2 | Ayutthaya United | 32 | 17 | 9 | 6 | 57 | 30 | 27 | 60 | |
3 | Phrae United FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 61 | 38 | 23 | 58 | |
4 | DP Kanchanaburi | 32 | 13 | 13 | 6 | 53 | 36 | 17 | 52 | |
5 | Lampang FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 48 | 39 | 9 | 48 | |
6 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | |
7 | Kasetsart FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 37 | -1 | 45 | |
8 | Bangkok FC | 32 | 13 | 6 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | |
9 | Nakhon Si United FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 48 | 52 | -4 | 41 | |
10 | Sisaket FC | 32 | 10 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 41 | |
11 | JL Chiangmai United FC | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 40 | |
12 | BEC Tero Sasana | 32 | 11 | 7 | 14 | 39 | 48 | -9 | 40 | |
13 | Chanthaburi FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 45 | -8 | 38 | |
14 | Chainat Hornbill FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 35 | |
15 | Trat FC | 32 | 9 | 6 | 17 | 36 | 49 | -13 | 33 | |
16 | Pattaya Discovery United FC | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 47 | -15 | 32 | |
17 | Suphanburi FC | 32 | 5 | 7 | 20 | 42 | 72 | -30 | 22 | |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng Nhất Thái Lan.
Hạng 2 Thái Lan
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Bangkok College | 20 | 11 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 41 | |
2 | Lopburi FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 21 | 20 | 41 | |
3 | Kasem Bundit University FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 15 | 11 | 35 | |
4 | Prime Bangkok FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 28 | 6 | 30 | |
5 | Royal Thai Air Force FC | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 21 | 1 | 25 | |
6 | Pathum Thani United | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 25 | |
7 | Chamchuri United FC | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 23 | |
8 | A.U.U. Inter Bangkok | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 19 | |
9 | Ang Thong FC | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 26 | -10 | 19 | |
10 | Dome FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 32 | -15 | 18 | |
11 | Saraburi FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 22 | 39 | -17 | 16 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Thái Lan.
Cúp FA Thái Lan
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Thái Lan.
Thailand League Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thailand League Cup.
BGC Muang Thai Insurance Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BGC Muang Thai Insurance Cup.
North Macedonia League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải North Macedonia League Women.
Thailand University League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thailand University League.
King Cup in Thailand
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải King Cup in Thailand.
Thailand U23 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thailand U23 League.
Thailand Division 3 Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thailand Division 3 Cup.
Cập nhật: 01/07/2025 23:48