Slovenia

VĐQG Slovenia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1NK Publikum Celje109103392428
2NK Bravo105232317617
3FC Koper105232016417
4NK Maribor105231915417
5NK Olimpija Ljubljana105141515016
6NK Aluminij105141517-216
7Radomlje104151321-813
8NK Primorje102261420-68
9NK Mura 0510136714-76
10Domzale10118823-154
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Slovenia.

Hạng 2 Slovenia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1NK Brinje Grosuplje87102271522
2NK Nafta87101951422
3Tabor Sezana8620112920
4Bistrica86112261619
5ND Beltinci85211861217
6Triglav Gorenjska8512179816
7NK Bilje8512117416
8Jadran Dekani83141113-210
9NK Svoboda Ljubljana8215616-107
10Krsko Posavlje8206621-156
11NK Rudar Velenje81251117-65
12NK Jesenice8125915-65
13MNK FC Ljubljana8125916-75
14NK Krka8125619-135
15Gorica8044612-64
16Dravinja Kostroj8017518-131
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Slovenia.

Cúp Slovenia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Slovenia.

Siêu Cúp Slovenia

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Slovenia.

Slovenia 3.Liga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia 3.Liga.

Slovenia U19

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia U19.

Slovenia women"s League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Slovenia women"s League.
Cập nhật: 02/10/2025 02:23