Scotland

Ngoại hạng Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts22005236
2Celtic22003036
3Livingston21105324
4Hibernian FC21104314
5Kilmarnock20204402
6Glasgow Rangers20202202
7Motherwell FC20201102
8Dundee United201145-11
9Dundee201123-11
10St. Mirren201101-11
11Falkirk201135-21
12Aberdeen200204-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ngoại hạng Scotland.

Scotland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1St. Johnstone22006156
2Arbroath21104224
3Dunfermline21102024
4Raith Rovers21102114
5Greenock Morton20201102
6Ross County201123-11
7Ayr Utd.201112-11
8Airdrie United201124-21
9Queen\s Park201124-21
10Partick Thistle201126-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Championship.

Scotland League 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hamilton FC32017346
2Inverness C.T.32016246
3Queen of South32017436
4Alloa Athletic22003126
5Stenhousemuir32014316
6Kelty Hearts210124-23
7Peterhead310247-33
8East Fife310236-33
9Montrose301247-31
10Cove Rangers301236-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 1.

Scotland League 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Forfar Athletic32105237
2Dumbarton32105327
3Spartans32017436
4East Kilbride32015416
5Annan Athletic31205415
6Edinburgh City31115504
7Stirling Albion311145-14
8Elgin301235-21
9Clyde301225-31
10Stranraer300326-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 2.

Scotland Highland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brechin City66002712618
2Brora Rangers65011871115
3Formartine United6420115614
4Clachnacuddin64111531213
5Strathspey Thistle64021411312
6Buckie Thistle FC64021010012
7Huntly6321124811
8Forres Mechanics63121110110
9Deveronvale63121012-210
10Fraserburgh62221112-18
11Banks o Dee61328806
12Turriff United6132911-26
13Wick Academy FC6204810-26
14Nairn County6114410-64
15Lossiemouth FC6114314-114
16Keith6015416-121
17Inverurie Loco Works6015317-141
18Rothes6015825-171
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Highland League.

Scotland SWPL 1 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Aberdeen00000000
2Nữ Celtic00000000
3Nữ Glasgow City00000000
4Nữ Glasgow Rangers00000000
5Nữ Hamilton FC00000000
6Nữ Hearts00000000
7Nữ Hibernian00000000
8Montrose LFC (W)00000000
9Nữ Motherwell00000000
10Partick Thistle (W)00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland SWPL 1 Nữ.

Cúp FA Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Scotland.

Liên đoàn Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Falkirk43101411311
2Cove Rangers42115237
3Queen\s Park42029636
4Spartans420246-26
5Brechin City4004017-170
Bảng B
1Partick Thistle4400112912
2Ross County421111477
3Stranraer412123-16
4Queen of South41034403
5Edinburgh City4013116-152
Bảng C
1Alloa Athletic440073412
2Airdrie United43018449
3Dundee42028356
4Montrose4103610-43
5Bonnyrigg Rose4004211-90
Bảng D
1St. Mirren4310124810
2Ayr Utd.4301143119
3Arbroath41126515
4Forfar Athletic411236-35
5Annan Athletic4013421-171
Bảng E
1Hearts44001611512
2Dunfermline43019549
3Dumbarton420228-66
4Hamilton FC410337-43
5Stirling Albion400409-90
Bảng F
1St. Johnstone44001521312
2Raith Rovers420213946
3Inverness C.T.42029816
4East Kilbride42021112-16
5Elgin4004219-170
Bảng G
1Motherwell FC431083511
2Greenock Morton430110559
3Clyde412168-26
4Stenhousemuir411236-34
5Peterhead400449-50
Bảng H
1Kilmarnock431070710
2Livingston430110289
3East Fife420256-16
4Kelty Hearts411247-35
5Brora Rangers4004011-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Scotland.

Scotland Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Challenge Cup.

The lowlands of Scotland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải The lowlands of Scotland League.

Scottish Reserves League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Hearts(Dự bị)127322618824
2Kilmarnock(Dự bị)136253025520
3St. Mirren(Dự bị)157172929022
4Dundee United(Dự bị)1272333201323
5Motherwell(Dự bị)145362730-318
6Hamilton FC Reserve1383235241127
7U20 Ross County1381431151625
8Queen of South (R)1412111449-355
9Dunfermline Reserves1330101632-169
10Morton Reserves155373029118
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scottish Reserves League.

Scotland Reserve Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Reserve Cup.

Scotland Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Women FA Cup.

Scotland Football League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Football League Women.

Scotland Regional Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Regional Cup.
Cập nhật: 17/08/2025 21:45