Scotland

Ngoại hạng Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Celtic33263497227581
2Glasgow Rangers33206768353366
3Hibernian FC331411854411353
4Dundee United33148114140150
5Aberdeen33148114549-450
6St. Mirren33125164554-941
7Hearts33117154344-140
8Motherwell FC33116163756-1939
9Kilmarnock3398163858-2035
10Ross County3398163356-2335
11Dundee3397175071-2134
12St. Johnstone3385203358-2529
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Ngoại hạng Scotland.

Scotland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Falkirk36227772333973
2Livingston362010655272870
3Ayr Utd.36189957391863
4Partick Thistle361510114338555
5Raith Rovers36158134743453
6Greenock Morton361212124248-648
7Hamilton FC36106203864-2636
8Dunfermline3698192843-1535
9Queen\s Park3698193655-1935
10Airdrie United3678213462-2829
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Championship.

Scotland League 1

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Arbroath361971058421664
2Cove Rangers361691162441857
3Queen of South36167134641555
4Stenhousemuir36158134845353
5Alloa Athletic361312115547851
6Kelty Hearts361111144046-644
7Inverness C.T.361610104538743
8Montrose36913144049-940
9Annan Athletic36106204168-2736
10Dumbarton36811175166-1520
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 1.

Scotland League 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Peterhead36199852401266
2East Fife362051165372865
3Edinburgh City36175145447756
4Elgin36167134841755
5Spartans36157144847152
6Stirling Albion36146165057-748
7Clyde361110154954-543
8Stranraer36117183442-840
9Forfar Athletic36812162942-1336
10Bonnyrigg Rose36126184062-2236
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland League 2.

Scotland Highland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Brora Rangers342716121319082
2Brechin City34257284295582
3Banks o Dee34226677284972
4Inverurie Loco Works34226674334172
5Fraserburgh341712571363563
6Buckie Thistle FC341771075443158
7Clachnacuddin331751171452656
8Formartine United341671159461355
9Huntly33153156557848
10Forres Mechanics34137146980-1146
11Deveronvale34134174977-2843
12Turriff United34124184856-840
13Nairn County34107174963-1437
14Wick Academy FC34113204777-3036
15Keith34102223374-4132
16Lossiemouth FC3462262879-5120
17Strathspey Thistle34452540112-7217
18Rothes34322934127-9311
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Highland League.

Scotland SWPL 1 Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Glasgow City22173290108054
2Nữ Hibernian22173271145754
3Nữ Glasgow Rangers221642112189452
4Nữ Celtic22163382156751
5Nữ Hearts22144473145946
6Nữ Motherwell22102105146532
7Partick Thistle (W)225982939-1024
8Nữ Aberdeen2263132081-6121
9Nữ Spartans2252152358-3517
10Montrose LFC (W)2242162282-6014
11Nữ Queen's Park22221810101-918
12Nữ Dundee United22112014119-1054
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland SWPL 1 Nữ.

Cúp FA Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp FA Scotland.

Liên đoàn Scotland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Falkirk00000000
2Brechin City00000000
3Queen\s Park00000000
4Cove Rangers00000000
5Spartans00000000
Bảng B
1Ross County00000000
2Queen of South00000000
3Partick Thistle00000000
4Stranraer00000000
5Edinburgh City00000000
Bảng C
1Dundee00000000
2Airdrie United00000000
3Alloa Athletic00000000
4Montrose00000000
5Bonnyrigg Rose00000000
Bảng D
1St. Mirren00000000
2Arbroath00000000
3Forfar Athletic00000000
4Annan Athletic00000000
5Ayr Utd.00000000
Bảng E
1Dunfermline00000000
2Hearts00000000
3Hamilton FC00000000
4Stirling Albion00000000
5Dumbarton00000000
Bảng F
1Inverness C.T.00000000
2Raith Rovers00000000
3Elgin00000000
4St. Johnstone00000000
5East Kilbride00000000
Bảng G
1Motherwell FC00000000
2Clyde00000000
3Greenock Morton00000000
4Peterhead00000000
5Stenhousemuir00000000
Bảng H
1Livingston00000000
2Kilmarnock00000000
3East Fife00000000
4Brora Rangers00000000
5Kelty Hearts00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Scotland.

Scotland Challenge Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Challenge Cup.

The lowlands of Scotland League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải The lowlands of Scotland League.

Scottish Reserves League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Queens Park Reserves106132014619
2Livingston Dự bị105322421318
3Kilmarnock(Dự bị)105232314917
4Dunfermline Reserves1050530191115
5Dundee(U20)103341514112
6Queen of South (R)10118535-304
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scottish Reserves League.

Scotland Reserve Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Reserve Cup.

Scotland Women FA Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Women FA Cup.

Scotland Football League Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Football League Women.

Scotland Regional Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Scotland Regional Cup.
Cập nhật: 03/07/2025 12:49