Romania

VĐQG Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FC Rapid Bucuresti20116333181539
2Dinamo Bucuresti20108232161638
3FC Botosani20108230141638
4CS Universitatea Craiova20107332201237
5SCM Argesul Pitesti2010462619734
6FC Otelul Galati2086630171330
7Universitaea Cluj208662519630
8UTA Arad207852429-529
9Steaua Bucuresti207762925428
10Farul Constanta207672624227
11CFR Cluj205872833-523
12Petrolul Ploiesti204791519-419
13FC Unirea 2004 Slobozia2053121829-1118
14FK Csikszereda Miercurea Ciuc2037102143-2216
15Hermannstadt2026121634-1812
16Metaloglobus2025131743-2611
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Romania.

Romania Liga 2

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Csikszereda Miercurea Ciuc19142337172044
2CSA Steaua Bucuresti1911802481641
3Metaloglobus19122530191138
4Scolar Resita1910453122934
5SCM Argesul Pitesti199731910934
6FC Voluntari1996427161133
7Corvinul Hunedoara198561816229
8Ceahlaul Piatra Neamt197662222027
9Universitatea Craiova197662121027
10Afumati198382125-427
11CSM Slatina197572619726
12Unirea Ungheni197571920-126
13AFC Metalul Buzau196581820-223
14Concordia Chiajna196582529-423
15FC Bihor Oradea1954101826-819
16Chindia Targoviste194692023-318
17ACS Viitorul Selimbar194692024-418
18ACS Dumbravita1943121525-1015
19CSM Focsani1935111022-1214
20Muscel192116744-377
21CS Mioveni00000000
22Luceafarul Oradea00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2.

Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1SCM Argesul Pitesti22005326
2CFR Cluj21106244
3FC Rapid Bucuresti21015233
4ACS Dumbravita210125-33
5Metaloglobus201145-11
6CSM Slatina200216-50
Bảng B
1CS Universitatea Craiova22008176
2UTA Arad21104134
3Steaua Bucuresti210134-13
4FC Gloria Bistrita210134-13
5Petrolul Ploiesti201115-41
6CS Sanatatea Cluj200226-40
Bảng C
1FC Otelul Galati21105414
2Universitaea Cluj21104314
3AFC Metalul Buzau21018623
4Sepsi Sf. Gheorghe20202202
5FK Csikszereda Miercurea Ciuc201112-11
6Sporting Liesti2011710-31
Bảng D
1Hermannstadt22004136
2Dinamo Bucuresti21103124
3Concordia Chiajna21013123
4Farul Constanta20201102
5FC Botosani201124-21
6CS Dinamo Bucuresti200216-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Romania.

Siêu Cúp Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Romania.

Liên đoàn Romania

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Romania.

Romania - Liga 3 Seria

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania - Liga 3 Seria.

Romania Liga 4

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 4.

Romania Liga 1 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 1 Women.

Romania U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 League.

Romania Liga 2 Women

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania Liga 2 Women.

Romania women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania women Cup.

Romania U19 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Romania U19 Cup.
Cập nhật: 16/12/2025 17:38