Quốc Tế

FIFA World Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Hà Lan32105147
2Senegal32015416
3Ecuador31114314
4Qatar300317-60
Bảng B
1Anh32109277
2Mỹ31202115
3Iran310247-33
4Wales301216-51
Bảng C
1Argentina32015236
2Ba Lan31112204
3Mexico311123-14
4Ả Rập Xê Út310235-23
Bảng D
1Pháp32016336
2Úc320134-16
3Tunisia31111104
4Đan Mạch301213-21
Bảng E
1Nhật Bản32014316
2Tây Ban Nha31119364
3Đức31116514
4Costa Rica3102311-83
Bảng F
1Ma Rốc32104137
2Croatia31204135
3Bỉ311112-14
4Canada300327-50
Bảng G
1Brazil32013126
2Thụy Sĩ32014316
3Cameroon31114404
4Serbia301258-31
Bảng H
1Bồ Đào Nha32016426
2Hàn Quốc31114404
3Uruguay31112204
4Ghana310257-23
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA World Cup.

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Đức00000000
2Luxembourg00000000
3Slovakia00000000
4Bắc Ireland00000000
Bảng B
1Slovenia00000000
2Thụy Điển00000000
3Thụy Sĩ00000000
4Kosovo00000000
Bảng C
1Đan Mạch00000000
2Scotland00000000
3Belarus00000000
4Hy Lạp00000000
Bảng D
1Ukraine00000000
2Pháp00000000
3Iceland00000000
4Azerbaijan00000000
Bảng E
1Thổ Nhĩ Kỳ00000000
2Bulgaria00000000
3Tây Ban Nha00000000
4Georgia00000000
Bảng F
1Ireland00000000
2Hungary00000000
3Armenia00000000
4Bồ Đào Nha00000000
Bảng G
1Phần Lan42115507
2Hà Lan2200100106
3Ba Lan32014226
4Lithuania302123-12
5Malta4013011-111
Bảng H
1Bosnia & Herzegovina33004139
2Áo22006156
3Romania42028446
4Đảo Síp310234-13
5San Marino4004112-110
Bảng I
1Na Uy44001321112
2Israel32017616
3Ý210123-13
4Estonia410358-33
5Moldova3003210-80
Bảng J
1Bắc Macedonia42206248
2Wales421110647
3Bỉ21105414
4Kazakhstan310234-13
5Liechtenstein300308-80
Bảng K
1Anh33006069
2Albania41214315
3Serbia21103034
4Latvia311124-24
5Andorra400408-80
Bảng L
1Cộng hòa Séc43019639
2Croatia2200121116
3Montenegro32014316
4Quần đảo Faroe310234-13
5Gibraltar4004216-140
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại World Cup khu vực châu Âu.

Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Iran107211981123
2Uzbekistan10631147721
3United Arab Emirates10433158715
4Qatar104151724-713
5Kyrgyzstan102261218-68
6Triều Tiên10037921-123
Bảng B
1Hàn Quốc106402071322
2Jordan10442168816
3Iraq1043399015
4Oman10325914-511
5Palestine102441013-310
6Kuwait10055720-135
Bảng C
1Nhật Bản107213032723
2Úc10541167919
3Ả Rập Xê Út1034378-113
4Indonesia10334920-1112
5Trung Quốc10307720-139
6Bahrain10136516-116
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại World Cup Khu vực châu Á.

Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Argentina1611232891935
2Ecuador16772135828
3Brazil167452116525
4Uruguay166641912724
5Paraguay166641310324
6Colombia165741915422
7Venezuela164661519-418
8Bolivia165291632-1617
9Peru16268617-1112
10Chilê162410924-1510
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại World Cup Khu vực Nam Mỹ.

Vòng loại World Cup khu vực châu Phi

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ai Cập65101421216
2Burkina Faso6321137611
3Sierra Leone62227708
4Ethiopia61327706
5Guinea Bissau613257-26
6Djibouti6015420-161
Bảng B
1D.R. Congo641172513
2Senegal633081712
3Sudan633082612
4Togo604247-34
5Nam Sudan6033210-83
6Mauritania602429-72
Bảng C
1Nam Phi6411105513
2Rwanda62224408
3Benin622267-18
4Nigeria61417617
5Lesotho613245-16
6Zimbabwe604259-44
Bảng D
1Cape Verde641175213
2Cameroon6330124812
3Libya622267-18
4Angola61414407
5Mauritius6123610-45
6Eswatini602449-52
Bảng E
1Ma Rốc55001421215
2Tanzania420224-26
3Zambia410367-13
4Niger310234-13
5Eritrea00000000
6Congo2002210-80
Bảng F
1Bờ Biển Ngà65101401416
2Gabon6501126615
3Burundi6312137610
4Kenya613211836
5Gambia61141213-14
6Seychelles6006230-280
Bảng G
1Algeria65011661015
2Mozambique64021011-112
3Botswana63039819
4Uganda630367-19
5Guinea621345-17
6Somalia6015311-81
Bảng H
1Tunisia651090916
2Guinea Xích đạo641162413
3Namibia62315329
4Liberia621345-17
5Malawi620446-26
6Sao Tome & Principe6006214-120
Bảng I
1Ghana65011551015
2Comoros640297212
3Madagascar631296310
4Mali62318449
5Trung Phi6123813-55
6Chad6006115-140
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại World Cup khu vực châu Phi.

Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1El Salvador00000000
2Panama00000000
3Guatemala00000000
4Suriname00000000
Bảng B
1Jamaica00000000
2Trinidad & Tobago00000000
3Bermuda00000000
4Curacao00000000
Bảng C
1Honduras00000000
2Haiti00000000
3Costa Rica00000000
4Nicaragua00000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại World Cup Khu vực Trung-Bắc Mỹ.

FIFA Confederations Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Bồ Đào Nha32107257
2Mexico32106427
3Nga31023303
4New Zealand300318-70
Bảng B
1Đức32107437
2Chilê31204225
3Úc302145-12
4Cameroon301226-41
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Confederations Cup.

Vòng loại châu Đại Dưong World Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1New Caledonia32107437
2Fiji31205415
3Solomon Islands310245-13
4Papua New Guinea301258-31
Bảng B
1New Zealand3300191189
2Tahiti32015326
3Vanuatu3102511-63
4Samoa3003115-140
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Vòng loại châu Đại Dưong World Cup.

World Cup (Preliminaries) Play-Offs

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup (Preliminaries) Play-Offs.

FIFA Club World Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Palmeiras31204225
2Inter Miami31204315
3FC Porto302156-12
4Al Ahly302146-22
Bảng B
1Paris Saint Germain32016156
2Botafogo (RJ)32013216
3Atletico Madrid320145-16
4Seattle Sounders300327-50
Bảng C
1SL Benfica32109277
2Bayern Munich3201122106
3Boca Juniors302145-12
4Auckland City3012117-161
Bảng D
1Flamengo32106247
2Chelsea FC32016336
3Esperance Tunis310215-43
4Los Angeles FC301214-31
Bảng E
1Inter Milan32105237
2Monterrey31205145
3River Plate31113304
4Urawa Red Diamonds300329-70
Bảng F
1Borussia Dortmund32105327
2Fluminense (RJ)31204225
3Mamelodi Sundowns31114404
4Ulsan Hyundai300326-40
Bảng G
1Manchester City3300132119
2Juventus320111656
3Al Ain3102212-103
4Wydad300328-60
Bảng H
1Real Madrid32107257
2Al Hilal31203125
3Red Bull Salzburg311124-24
4Pachuca300327-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Club World Cup.

Thế vận hội Olympic

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U23 Pháp33007079
2U23 Mỹ32017436
3U23 New Zealand310238-53
4Guinea U23300316-50
Bảng B
1U23 Ma Rốc32016336
2U23 Argentina32016336
3U23 Ukraine310235-23
4U23 Iraq310237-43
Bảng C
1U23 Ai Cập32103127
2U23 Tây Ban Nha32016426
3U23 Cộng hòa Dominican302124-22
4U23 Uzbekistan301224-21
Bảng D
1U23 Nhật Bản33007079
2U23 Paraguay320157-26
3U23 Mali301213-21
4U23 Israel301236-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thế vận hội Olympic.

Thế vận hội Olympic Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Pháp32016516
2Nữ Canada33005239
3Nữ Colombia31024403
4Nữ New Zealand300326-40
Bảng B
1Nữ Mỹ33009279
2Nữ Đức32018536
3Nữ Úc3102710-33
4Nữ Zambia3003613-70
Bảng C
1Nữ Tây Ban Nha33005149
2Nữ Nhật Bản32016426
3Nữ Brazil310224-23
4Nữ Nigeria300315-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Thế vận hội Olympic Nữ.

World Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Thụy Sĩ31202025
2Nữ Na Uy31116154
3Nữ New Zealand31111104
4Nữ Philippines310218-73
Bảng B
1Nữ Úc32017346
2Nữ Nigeria31203215
3Nữ Canada311125-34
4Nữ Ireland301213-21
Bảng C
1Nữ Nhật Bản3300110119
2Nữ Tây Ban Nha32018446
3Nữ Zambia3102311-83
4Nữ Costa Rica300318-70
Bảng D
1Nữ Anh33008179
2Nữ Đan Mạch32013126
3Nữ Trung Quốc310227-53
4Nữ Haiti300304-40
Bảng E
1Nữ Hà Lan32109187
2Nữ Mỹ31204135
3Nữ Bồ Đào Nha31112114
4Nữ Việt Nam3003012-120
Bảng F
1Nữ Pháp32108447
2Nữ Jamaica31201015
3Nữ Brazil31115234
4Nữ Panama3003311-80
Bảng G
1Nữ Thụy Điển33009189
2Nữ Nam Phi31116604
3Nữ Ý310238-53
4Nữ Argentina301225-31
Bảng H
1Nữ Colombia32014226
2Nữ Ma Rốc320126-46
3Nữ Đức31118354
4Nữ Hàn Quốc301214-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup Nữ.

World Cup U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U20 Nhật Bản00000000
2U20 Ai Cập00000000
3U20 Chi Lê00000000
4New Zealand U2000000000
Bảng B
1U20 Paraguay00000000
2U20 Hàn Quốc00000000
3Ukraine U2000000000
4Panama U2000000000
Bảng C
1Brazil U2000000000
2Morocco U2000000000
3Mexico U2000000000
4Tây Ban Nha U2000000000
Bảng D
1Argentina U2000000000
2U20 Úc00000000
3Ý U2000000000
4U20 Cuba00000000
Bảng E
1Pháp U2000000000
2Nam Phi U2000000000
3Mỹ U2000000000
4New Caledonia U2000000000
Bảng F
1Colombia U2000000000
2Nigeria U2000000000
3U20 Ả Rập Xê Út00000000
4Na Uy U2000000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup U20.

Toulon Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ivory Coast U2043018359
2Pháp U2042117437
3U23 Mexico412168-27
4U23 Saudi Arabia420257-26
5Hàn Quốc U21401315-41
Bảng B
1U23 Ukraine44001111012
2U21 Ý421179-28
3Japan U1942029726
4Panama U2341126514
5Indonesia U204004112-110
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Toulon Tournament.

Algarve Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Thụy Điển22007076
2Nữ Ý22003126
3Nữ Bồ Đào Nha210124-23
4Nữ Na Uy200214-30
5Nữ Đan Mạch200204-40
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Algarve Cup Nữ.

World Cup Nữ U20

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Colombia U2033004049
2Mexico U20 Nữ31114314
3U20 Nữ Cameroon31114314
4U20 Nữ Úc300306-60
Bảng B
1Brazil U20 Nữ3300140149
2Pháp Nữ U20311114684
3U20 Nữ Canada311112574
4Fiji (W) U203003029-290
Bảng C
1Tây Ban Nha U20 Nữ33005059
2Mỹ U20 Nữ32019186
3Paraguay U20 Nữ310229-73
4U20 Nữ Morocco300306-60
Bảng D
1Đức Nữ U2032018446
2Nigeria U20 Nữ32016336
3U20 Nữ Hàn Quốc31111104
4Venezuela U20 Nữ301229-71
Bảng E
1Nhật Bản Nữ U203300131129
2Austria (W) U2032015416
3Ghana U20 Nữ310257-23
4New Zealand U20 Nữ3003213-110
Bảng F
1Triều Tiên U20 Nữ3300172159
2Hà Lan Nữ U2031115504
3Nữ Argentina(U20)311169-34
4Nữ Costa Rica(U20)3003012-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup Nữ U20.

World Cup U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ý U1700000000
2U17 Qatar00000000
3U17 Bolivia00000000
4South Africa U1700000000
Bảng B
1Nhật Bản U1700000000
2Bồ Đào Nha U1700000000
3U17 Morocco00000000
4New Caledonia U1700000000
Bảng C
1Croatia U1700000000
2U17 Costa Rica00000000
3Senegal U1700000000
4U17 United Arab Emirates00000000
Bảng D
1U17 Bỉ00000000
2Argentina U1700000000
3U17 Tunisia00000000
4Fiji U1700000000
Bảng E
1Anh U1700000000
2U17 Venezuela00000000
3Haiti U1700000000
4Egypt U1700000000
Bảng F
1Thụy Sĩ U1700000000
2Mexico U1700000000
3U17 Bờ Biển Ngà00000000
4Hàn Quốc U1700000000
Bảng G
1U17 Triều Tiên00000000
2Đức U1700000000
3Colombia U1700000000
4El Salvador U1700000000
Bảng H
1Brazil U1700000000
2U17 Indonesia00000000
3Zambia U1700000000
4Honduras U1700000000
Bảng I
1Mỹ U1700000000
2Tajikistan U1700000000
3U17 Séc00000000
4Burkina Faso U1700000000
Bảng J
1Ireland U1700000000
2Paraguay U1700000000
3Uzbekistan U1700000000
4Panama(U17)00000000
Bảng K
1Pháp U1700000000
2Chilê U1700000000
3Canada U1700000000
4U17 Uganda00000000
Bảng L
1Saudi Arabia U1700000000
2Áo U1700000000
3New Zealand U1700000000
4Mali U1700000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup U17.

FIFA Futsal World Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Paraguay Futsal320111836
2Futsal Hà Lan312010735
3Costa Rica Futsal3111910-14
4Uzbekistan Futsal3012712-51
Bảng B
1Brazil Futsal3300272259
2Thailand Futsal32011315-26
3Futsal Croatia3102910-13
4Cuba Futsal3003527-220
Bảng C
1Argentina Futsal3300187119
2Futsal Ukraine3201121026
3Afghanistan Futsal3102810-23
4Angola Futsal30031122-110
Bảng D
1Futsal Tây Ban Nha3210162147
2Kazakhstan Futsal3210152137
3Libya Futsal3102413-93
4New Zealand Indoor Soccer3003220-180
Bảng E
1Futsal Bồ Đào Nha3300174139
2Morocco Futsal320111926
3Panama Futsal31021219-73
4Tajikistan Futsal3003715-80
Bảng F
1Iran Futsal3300206149
2France Indoor Soc3201141046
3Venezuela Futsal31021117-63
4Guatemala Futsal30031022-120
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Futsal World Cup.

World Cup Nữ U17

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup Nữ U17.

Futsal Division De Honor

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Futsal Ý33009549
2Argentina Futsal320113586
3Egypt Futsal3102811-33
4Kuwait Futsal3003615-90
Bảng B
1Brazil Futsal3300163139
2Futsal Séc320111836
3Japan Futsal310269-33
4Guatemala Futsal3003417-130
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Futsal Division De Honor.

FIFA Arab Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Qatar33006159
2Oman31115324
3Iraq302114-32
4Bahrain301204-41
Bảng B
1Tunisia32016336
2United Arab Emirates32013216
3Syria31024403
4Mauritania310237-43
Bảng C
1Ma Rốc33009099
2Jordan32016516
3Ả Rập Xê Út301213-21
4Palestine3012210-81
Bảng D
1Ai Cập32107167
2Algeria32107167
3Liban310213-23
4Sudan3003010-100
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Arab Cup.

FANS CUP

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Brazil Fans33007349
2FANS Thổ Nhĩ Kỳ31114404
3Fans Nhật Bản302145-12
4Fans Đan Mạch301236-31
Bảng B
1Fans Australia32106337
2Fans Anh32017436
3Iceland fan310237-43
4FANS Na Uy301224-21
Bảng C
1FANS Thụy Điển32016516
2FANS Séc31116424
3FANS Ý31116604
4Poland Fans310258-33
Bảng D
1Fans Tây Ban Nha32102027
2FANS Argentina32015236
3FANS Scotland31113304
4Malaysia-FCb300305-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FANS CUP.

LG Cup Africa

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Cameroon21104224
2Uganda21101014
3Ma Rốc201112-11
4Sudan201113-21
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải LG Cup Africa.

Giao hữu

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giao hữu.

Francophone Games-Football

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ivory Coast U2022006156
2Democratic Rep Congo U2021016333
3Niger U20200219-80
Bảng B
1Senegal U2032108177
2Gabon U2032108267
3U20 Ai-ti310226-43
4Lebanon U203003110-90
Bảng C
1Morocco U2021012113
2Cameroon U2021011103
3Burkina Faso U20210112-13
Bảng D
1Pháp U2021104134
2U20 Canada210124-23
3RwandaU20201101-11
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Francophone Games-Football.

World Football Challenge

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Football Challenge.

Universiade Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1North Korea University (W)2200121116
2Nữ Canada University210124-23
3Nữ South Africa University200209-90
Bảng B
1Nữ Russia University22002026
2Nữ University TQ21013303
3Nữ Mexico University200224-20
Bảng C
1Ireland University (W)22003126
2Nữ Korea Republic University201145-11
3Nữ Brazil University201134-11
Bảng D
1Nữ University Nhật22004226
2Nữ USA University21013303
3Italy University (W)200224-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Universiade Nữ.

Universiade

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Ireland University21104314
2South Korea University21014403
3Uruguay University201123-11
Bảng B
1Italy University22004046
2Ukraine University210112-13
3Mexico University200203-30
Bảng C
1Brazil University21104134
2France University21104224
3South Africa University200216-50
Bảng D
1Japan University22007166
2Russia University210134-13
3Argentina University200205-50
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Universiade.

Mondial Du Montaigu Cup U16

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Pháp U1600000000
2Cameroon U1600000000
3China U1600000000
4Selection Vendee U1700000000
Bảng B
1Anh U1600000000
2Nhật Bản U1600000000
3MexicoU1600000000
4Bồ Đào Nha U1600000000
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Mondial Du Montaigu Cup U16.

Al Kass International Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Aspire International U1721107524
2Glasgow RangersU1721107614
3Suwon Samsung BluewingsU17200236-30
Bảng B
1Paris Saint Germain U1721105234
2U17 Kashiwa Reysol210124-23
3Barcelona U17201134-11
Bảng C
1Mohammed VI AcademyU1721014313
2Inter Milan U1721013213
3AltinorduU17210113-23
Bảng D
1Real Madrid U1722009456
2Zenit St. Petersburg U17201179-21
3Sporting Lisbon Sad(U17)201158-31
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Al Kass International Cup.

OSN Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải OSN Cup.

International Champions Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải International Champions Cup.

COTIF Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Uruguay U20431072510
2Elche U2042116247
3U19 Ả Rạp Saudi41214405
4U19 Sevilla41212205
5Villarreal U204004110-90
Bảng B
1Argentina U20431062410
2Valencia U2042115507
3Mauritania U2041305416
4Levante U2041125414
5ADH Brasil400417-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải COTIF Tournament.

China Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải China Cup.

Atlantic Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Silkeborg IF33008359
2Real Salt Lake32015236
3Fredrikstad32014136
4FC Copenhagen32019726
5Brondby32015506
6IFK Goteborg21015413
7Beijing Guoan11001013
8Molde210134-13
9Midtjylland200213-20
10Elfsborg3003510-50
11KI Klaksvik300307-70
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Atlantic Cup.

Pacific Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1New Caledonia2200150156
2Cook Islands210129-73
3Tonga200219-80
Bảng B
1Vanuatu321010197
2Papua New Guinea21104134
3Tuvalu3003012-120
Bảng C
1Fiji2110100104
2Tahiti21105054
3Northern Mariana Island2002015-150
Bảng D
1Solomon Islands2200120126
2Samoa210110193
3American Samoa2002021-210
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pacific Games.

Pacific Games Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Nữ Papua New Guinea3210142127
2Nữ New Caledonia321011477
3Nữ Cook Islands310258-33
4Nữ American Samoa3003016-160
Bảng B
1Nữ Samoa22007346
2Nữ Tahiti201145-11
3Nữ Tonga201136-31
Bảng C
1Nữ Fiji22007346
2Nữ Solomon Islands210124-23
3Nữ Vanuatu200224-20
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Pacific Games Nữ.

Giao hữu quốc tế

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giao hữu quốc tế.

Valentin Granatkin Memorial

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1U18 Nga33007079
2U19 Moldova31112204
3Bulgaria U18302114-32
4India U18301226-41
Bảng B
1Turkey U1832106067
2U18 Greece31208535
3Tajikistan U173021510-52
4Kyrgyzstan U18301226-41
Bảng C
1Argentina U1733008359
2Russia B U1932015326
3Iran U18310256-13
4Armenia U18300306-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Valentin Granatkin Memorial.

FIFA Futsal World Cup qualification (UEFA)

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Futsal Tây Ban Nha44003523312
2Moldova Indoor Soccer42021112-16
3Cyprus Indoor Soccer4004133-320
Bảng B
1Futsal Georgia44002012812
2Belgium Indoor Soccer42022312116
3Austria Futsal4004726-190
Bảng C
1Armenia Indoor Soccer4400158712
2Futsal Séc4202121116
3Bosnia and Herzegovina Indoor4004816-80
Bảng D
1Futsal Bồ Đào Nha44001751212
2Lithuania Indoor Soccer4112411-74
3Belarus Indoor Soccer4013813-51
Bảng E
1Futsal Kazakhstan43101741310
2Futsal Slovenia421110737
3Futsal Montenegro4004319-160
Bảng F
1Poland Indoor Soccer4301177109
2Futsal Azerbaijan4301181269
3Futsal Hy Lạp4004319-160
Bảng G
1Futsal Croatia43101931610
2Futsal Hungary412110915
3Israel Indoor Soccer4013421-171
Bảng H
1Futsal Romania4310125710
2Finland Indoor Soccer421111387
3Denmark Indoor Soccer4004520-150
Bảng I
1France Indoor Soc43101421210
2Futsal Serbia42119547
3Norway Futsal4004521-160
Bảng J
1Futsal Ý4220221488
2Sweden Futsal41121418-44
3North Macedonia Indoor Soccer41121115-44
Bảng K
1Futsal Ukraine4310136710
2Futsal Hà Lan412189-15
3Kosovo Futsal4013713-61
Bảng L
1Futsal Slovakia42208178
2Germany Futsal412157-25
3Futsal Latvia4103611-53
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Futsal World Cup qualification (UEFA).

Finalissima CUP

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Finalissima CUP.

World Cup Woemn (Preliminaries) Play-Offs

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải World Cup Woemn (Preliminaries) Play-Offs.

Indian Ocean Games

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1Mauritius21102114
2Madagascar21102114
3Seychelles200202-20
Bảng B
1Comoros20201102
2Reunion20201102
3Mayotte20200002
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indian Ocean Games.

FIFA Intercontinental Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FIFA Intercontinental Cup.
Cập nhật: 02/07/2025 17:44