Nga

VĐQG Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Krasnodar FK30207359233667
2Zenit St.Petersburg30206458184066
3CSKA Moscow30178547212659
4Spartak Moscow30176756253157
5Dinamo Moscow30168661352656
6Lokomotiv Moscow30158751411053
7Rubin Kazan30136114245-345
8FK Rostov30109114143-239
9Akron Togliatti30105153955-1635
10Krylya Sovetov Samara3087153651-1531
11FK Makhachkala30611132735-829
12FK Khimki30611133556-2129
13FK Nizhny Novgorod3076172754-2727
14FC Terek Groznyi30413132748-2125
15Gazovik Orenburg3047192856-2819
16Fakel Voronezh30212161442-2818
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Nga.

Giải Hạng 2 Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Baltika341912350183269
2FC Torpedo Moscow341714351252665
3Chernomorets Novorossiysk34197851341764
4Ural S.r.341611750381259
5PFC Sochi34169955342157
6SKA Energiya34158114441353
7Rodina Moscow3413111041311050
8Yenisey Krasnoyarsk34147133639-349
9Rotor Volgograd34111493226647
10Arsenal Tula3481792530-541
11KamAZ34108163135-438
12Neftekhimik Nizhnekamsk34911143137-638
13FK Chayka Pesch34814123143-1238
14Shinnik Yaroslavl34811152442-1835
15Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa3498173248-1635
16Sokol Saratov34711162541-1632
17Alania Vladikavkaz3469192450-2627
18FK Tyumen3476213051-2127
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Giải Hạng 2 Nga.

PFL - Group 2 Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1FK Forte Taganrog32225568303871
2Rubin Yalta32204848262264
3Stavropolye-200932189554312363
4Legion Dynamo32186857263160
5FK Rostov-2321931057332460
6FC Sevastopol32177847301758
7KDV Tomsk321391044341048
8FK Astrakhan32145134042-247
9Nart Cherkessk32135144347-444
10Druzhba Maykop32133164142-142
11FK Angusht Nazran32814102227-538
12Spartak Nalchik32107154750-337
13FK Kuban Kholding32910132937-837
14FK Pobeda Junior3279163649-1330
15FK Biolog3286184156-1530
16Alania-d Vladikavkaz3245232487-6317
17Dinamo Makhachkala B3235241970-5114
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải PFL - Group 2 Nga.

Youth League Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Spartak Moscow Youth18132334171741
2FK Krasnodar Youth18113437221536
3Lokomotiv Moscow Youth18110740261433
4PFC Sochi Youth1895427151232
5Konopliev Youth189273430429
6Baltika Kaliningrad Youth187562631-526
7Rubin Kazan(Trẻ)186391316-321
8Strogino Youth1853102434-1018
9Krylya Sovetov Samara Youth1844102841-1316
10UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1803151142-313
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Youth League Nga.

Supreme Division Nữ Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Zenit St Petersburg (W)2422206585768
2Nữ CSKA Moscow2420225164562
3Spartak Moscow (W)24155450183250
4Lokomotiv Moscow (W)24155441152650
5Dynamo Moscow (W)2413293630641
6Nữ Zvezda 2005249692427-333
7Nữ Kubanochka Krasnodar2484122334-1128
8FK Rostov (W)2472152136-1523
9Nữ Chertanovo Moscow2464142235-1322
10Nữ Yenisey Krasnoyarsk2463151644-2821
11Nữ FK Ryazan2462162447-2320
12Krylya Sovetov Samara (W)2439121339-2618
13Rubin Kazan (W)2422201865-478
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Supreme Division Nữ Nga.

Cúp Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Nga.

Siêu Cúp Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Siêu Cúp Nga.

FNL Cup Nga

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Bảng A
1KamAZ31207615
2U20 Nga31118534
3Yenisey Krasnoyarsk311147-34
4Rotor Volgograd302156-12
Bảng B
1FK Khimki31203215
2Ural S.r.31113304
3Fakel Voronezh311134-14
4Rodina Moscow31024403
Bảng C
1Tambov31207435
2Chertanovo Moscow31115234
3Krylya Sovetov Samara311157-24
4FC Tom Tomsk302159-42
Bảng D
1Shinnik Yaroslavl32105147
2Riga FC32014226
3SKA Energiya31114404
4Mordovya Saransk300317-60
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải FNL Cup Nga.
Cập nhật: 04/07/2025 09:56