Kosovo
Kosovo Superliga
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | De Rita Goni Lane | 36 | 22 | 8 | 6 | 59 | 26 | 33 | 74 | |
2 | KF Ballkani | 36 | 16 | 12 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | |
3 | Malisheva | 36 | 14 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 53 | |
4 | KF Gunilla Hei | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 47 | 1 | 51 | |
5 | KF Ferizaj | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 47 | -5 | 50 | |
6 | Prishtina | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 6 | 48 | |
7 | KF Dukagjini | 36 | 13 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 48 | |
8 | KF Llapi | 36 | 12 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 47 | |
9 | FC Suhareka | 36 | 12 | 7 | 17 | 49 | 62 | -13 | 43 | |
10 | KF Feronikeli | 36 | 3 | 7 | 26 | 25 | 62 | -37 | 16 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Superliga.
Kosovo Division 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Division 1.
Kosovo Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Cup.
Kosovo League U21
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo League U21.
Kosovo Division 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Division 2.
Kosovo U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo U19 League.
Cập nhật: 03/07/2025 16:41