Kosovo
Kosovo Superliga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KF Gunilla Hei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | KF Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | KF Drenica Skenderaj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | De Rita Goni Lane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | KF Dukagjini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | KF Ferizaj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | KF Prishtina e Re | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Malisheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Prishtina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Superliga.
Kosovo Division 1
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Division 1.
Kosovo Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Cup.
Kosovo League U21
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo League U21.
Kosovo Division 2
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo Division 2.
Kosovo U19 League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Kosovo U19 League.
Cập nhật: 16/12/2025 07:14
