Indonesia
VĐQG Indonesia
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | |
3 | Malut United | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | |
8 | Bali United FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | |
10 | Arema Malang | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Indonesia.
Indonesian Inter Island Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesian Inter Island Cup.
Indonesia President Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesia President Cup.
Indonesia Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesia Cup.
Indonesia Liga 3
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesia Liga 3.
Indonesia Liga 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesia Liga 2.
Indonesia Super League U20
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Indonesia Super League U20.
Cập nhật: 17/08/2025 15:39