Iceland
VĐQG Iceland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur | 18 | 11 | 4 | 3 | 46 | 24 | 22 | 37 | |
2 | Vikingur Reykjavik | 18 | 9 | 5 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | |
3 | Breidablik | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 32 | |
4 | Stjarnan Gardabaer | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 30 | 4 | 28 | |
5 | Vestri | 18 | 8 | 2 | 8 | 19 | 17 | 2 | 26 | |
6 | Fram Reykjavik | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | |
7 | Hafnarfjordur FH | 18 | 6 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 22 | |
8 | KA Akureyri | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 32 | -14 | 22 | |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | |
10 | KR Reykjavik | 18 | 5 | 5 | 8 | 39 | 41 | -2 | 20 | |
11 | UMF Afturelding | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 20 | |
12 | IA Akranes | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 39 | -19 | 16 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland.
Iceland Inkasso-deildin
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 17 | 10 | 7 | 0 | 40 | 16 | 24 | 37 | |
2 | Thor Akureyri | 17 | 10 | 3 | 4 | 41 | 25 | 16 | 33 | |
3 | IR Rây-kia-vích | 17 | 9 | 6 | 2 | 31 | 18 | 13 | 33 | |
4 | Throttur Reykjavik | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 26 | 7 | 32 | |
5 | HK Kopavog | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | |
6 | Keflavik | 17 | 8 | 4 | 5 | 38 | 27 | 11 | 28 | |
7 | Volsungur Husavik | 17 | 5 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 19 | |
8 | Grindavik | 17 | 5 | 2 | 10 | 32 | 48 | -16 | 17 | |
9 | UMF Selfoss | 17 | 5 | 1 | 11 | 19 | 32 | -13 | 16 | |
10 | Leiknir Reykjavik | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 34 | -18 | 13 | |
11 | Fjolnir | 17 | 2 | 6 | 9 | 26 | 41 | -15 | 12 | |
12 | Fylkir | 17 | 2 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 11 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Inkasso-deildin.
Iceland Urvalsdeild Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Breidablik | 14 | 12 | 1 | 1 | 56 | 11 | 45 | 37 | |
2 | Nữ Hafnarfjordur | 13 | 10 | 1 | 2 | 33 | 15 | 18 | 31 | |
3 | Nữ Trottur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 29 | |
4 | Nữ Valur | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | |
5 | Nữ Thor KA Akureyri | 13 | 6 | 0 | 7 | 23 | 25 | -2 | 18 | |
6 | Nữ Stjarnan | 13 | 5 | 0 | 8 | 17 | 28 | -11 | 15 | |
7 | Nữ Fram Reykjavik | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 33 | -15 | 15 | |
8 | Nữ Tindastoll Neisti | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 14 | |
9 | Nữ Vikingur Reykjavik | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 33 | -12 | 10 | |
10 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 38 | -30 | 3 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Urvalsdeild Nữ.
Hạng 2 Iceland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 17 | 11 | 2 | 4 | 49 | 26 | 23 | 35 | |
2 | Throttur Vogur | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 30 | |
3 | Dalvik Reynir | 17 | 9 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 29 | |
4 | Grotta Seltjarnarnes | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 20 | 9 | 29 | |
5 | Haukar | 17 | 8 | 3 | 6 | 31 | 29 | 2 | 27 | |
6 | Kormakur | 17 | 9 | 0 | 8 | 25 | 29 | -4 | 27 | |
7 | Vikingur Olafsvik | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 17 | 7 | 3 | 7 | 44 | 37 | 7 | 24 | |
9 | KF Gardabaer | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 40 | -11 | 20 | |
10 | UMF Vidir | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 30 | -7 | 15 | |
11 | Kari Akranes | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 43 | -22 | 15 | |
12 | HotturHuginn | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 41 | -20 | 14 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Iceland.
VĐQG Iceland Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 15 | 13 | 1 | 1 | 61 | 12 | 49 | 40 | |
2 | HK Kopavogur (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 40 | 20 | 20 | 34 | |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | |
4 | Nữ Grotta | 15 | 9 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | |
5 | Nữ KR Reykjavik | 15 | 7 | 1 | 7 | 35 | 38 | -3 | 22 | |
6 | Nữ Haukar | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | |
7 | Nữ IA Akranes | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 18 | |
8 | Nữ Keflavik | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 25 | -3 | 15 | |
9 | Nữ Fylkir | 15 | 2 | 1 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | |
10 | Nữ UMF Afturelding | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 50 | -38 | 6 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland Nữ.
Cúp Iceland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Iceland.
Cúp Liên đoàn Iceland
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên đoàn Iceland.
Iceland Women\s League Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women\s League Cup.
Icelandic Cup Nữ
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Icelandic Cup Nữ.
Iceland Championship
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship.
Iceland Super Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Super Cup.
Iceland Reykjavik Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Cup.
Iceland Faxafloi Women Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Faxafloi Women Cup.
Iceland League Cup B
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland League Cup B.
Iceland Reykjavik Women’s Tournament
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Women’s Tournament.
Iceland Championship II
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship II.
Iceland U19 League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 League.
Iceland 4 Deild
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 4 Deild.
Iceland 3 Deild
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 3 Deild.
Iceland Pre-Season Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Pre-Season Cup.
Iceland Women 2 Deild
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women 2 Deild.
Iceland U19 Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 Cup.
Iceland Lower League Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Lower League Cup.
Iceland U20 Women League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U20 Women League.
Cập nhật: 16/08/2025 20:28