Iceland

VĐQG Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Valur18114346242237
2Vikingur Reykjavik189543324932
3Breidablik189543024632
4Stjarnan Gardabaer188463430428
5Vestri188281917226
6Fram Reykjavik187472825325
7Hafnarfjordur FH186483127422
8KA Akureyri186481832-1422
9IBV Vestmannaeyjar186391625-921
10KR Reykjavik185583941-220
11UMF Afturelding185582127-620
12IA Akranes1851122039-1916
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland.

Iceland Inkasso-deildin

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1UMF Njardvik17107040162437
2Thor Akureyri17103441251633
3IR Rây-kia-vích1796231181333
4Throttur Reykjavik179533326732
5HK Kopavog179352921830
6Keflavik1784538271128
7Volsungur Husavik175482938-919
8Grindavik1752103248-1617
9UMF Selfoss1751111932-1316
10Leiknir Reykjavik1734101634-1813
11Fjolnir172692641-1512
12Fylkir1725102129-811
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Inkasso-deildin.

Iceland Urvalsdeild Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Breidablik14121156114537
2Nữ Hafnarfjordur13101233151831
3Nữ Trottur Reykjavik1392227131429
4Nữ Valur146352021-121
5Nữ Thor KA Akureyri136072325-218
6Nữ Stjarnan135081728-1115
7Nữ Fram Reykjavik135081833-1515
8Nữ Tindastoll Neisti134271824-614
9Nữ Vikingur Reykjavik133192133-1210
10Nữ Fjardab Hottur Leiknir131012838-303
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Urvalsdeild Nữ.

Hạng 2 Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1KFR Aegir17112449262335
2Throttur Vogur179352520530
3Dalvik Reynir1792629161329
4Grotta Seltjarnarnes178542920929
5Haukar178363129227
6Kormakur179082529-427
7Vikingur Olafsvik177463328525
8Fjardabyggd Leiknir177374437724
9KF Gardabaer176292940-1120
10UMF Vidir1743102330-715
11Kari Akranes1750122143-2215
12HotturHuginn173592141-2014
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Iceland.

VĐQG Iceland Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ IBV Vestmannaeyjar15131161124940
2HK Kopavogur (W)15111340202034
3Njardvik Grindavik (W)159243021929
4Nữ Grotta159153225728
5Nữ KR Reykjavik157173538-322
6Nữ Haukar156182335-1219
7Nữ IA Akranes155372228-618
8Nữ Keflavik154382225-315
9Nữ Fylkir1521121841-237
10Nữ UMF Afturelding1520131250-386
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland Nữ.

Cúp Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Iceland.

Cúp Liên đoàn Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên đoàn Iceland.

Iceland Women\s League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women\s League Cup.

Icelandic Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Icelandic Cup Nữ.

Iceland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship.

Iceland Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Super Cup.

Iceland Reykjavik Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Cup.

Iceland Faxafloi Women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Faxafloi Women Cup.

Iceland League Cup B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland League Cup B.

Iceland Reykjavik Women’s Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Women’s Tournament.

Iceland Championship II

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship II.

Iceland U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 League.

Iceland 4 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 4 Deild.

Iceland 3 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 3 Deild.

Iceland Pre-Season Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Pre-Season Cup.

Iceland Women 2 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women 2 Deild.

Iceland U19 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 Cup.

Iceland Lower League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Lower League Cup.

Iceland U20 Women League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U20 Women League.
Cập nhật: 16/08/2025 20:28