Iceland

VĐQG Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Vikingur Reykjavik22126447272042
2Valur22124653351840
3Stjarnan Gardabaer2212464335840
4Breidablik229763735234
5Hafnarfjordur FH228684135630
6Fram Reykjavik228593231129
7IBV Vestmannaeyjar228592428-429
8KA Akureyri228592939-1029
9Vestri2283112328-527
10KR Reykjavik2266104251-924
11IA Akranes2271142643-1722
12UMF Afturelding2256112939-1021
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland.

Iceland Inkasso-deildin

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Thor Akureyri22143551312045
2UMF Njardvik22127350252543
3Throttur Reykjavik2212554337641
4HK Kopavog22124646291740
5Keflavik22114753391437
6IR Rây-kia-vích22107538271137
7Volsungur Husavik2274113652-1625
8Fylkir2265113432223
9Leiknir Reykjavik2265112440-1623
10Grindavik2263133861-2321
11UMF Selfoss2261152544-1919
12Fjolnir2236133253-2115
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Inkasso-deildin.

Iceland Urvalsdeild Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ Breidablik18161177156249
2Nữ Hafnarfjordur18122444212338
3Nữ Trottur Reykjavik18113434221236
4Nữ Valur188373027327
5Nữ Vikingur Reykjavik188194039125
6Nữ Stjarnan188193136-525
7Nữ Thor KA Akureyri1870113141-1021
8Nữ Fram Reykjavik1870112443-1921
9Nữ Tindastoll Neisti1852112244-2217
10Nữ Fjardab Hottur Leiknir1811161156-454
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Urvalsdeild Nữ.

Hạng 2 Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1KFR Aegir22142660352544
2Grotta Seltjarnarnes22135447252244
3Throttur Vogur2213363224842
4Kormakur2211293537-235
5Dalvik Reynir22104838261234
6Fjardabyggd Leiknir229585345832
7Haukar229493640-431
8Vikingur Olafsvik2284104240228
9Kari Akranes2280143255-2324
10KF Gardabaer2265113852-1423
11UMF Vidir2255123341-820
12HotturHuginn2245132753-2617
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Iceland.

VĐQG Iceland Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
1Nữ IBV Vestmannaeyjar18161178156349
2Njardvik Grindavik (W)18122443222138
3HK Kopavogur (W)18121549292037
4Nữ Grotta18121538251337
5Nữ KR Reykjavik189184543228
6Nữ Haukar1871102844-1622
7Nữ IA Akranes186392636-1021
8Nữ Keflavik1844102330-716
9Nữ Fylkir1822142158-378
10Nữ UMF Afturelding1820161261-496
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Iceland Nữ.

Cúp Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Iceland.

Cúp Liên đoàn Iceland

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Liên đoàn Iceland.

Iceland Women\s League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women\s League Cup.

Icelandic Cup Nữ

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Icelandic Cup Nữ.

Iceland Championship

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship.

Iceland Super Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Super Cup.

Iceland Reykjavik Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Cup.

Iceland Faxafloi Women Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Faxafloi Women Cup.

Iceland League Cup B

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland League Cup B.

Iceland Reykjavik Women’s Tournament

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Reykjavik Women’s Tournament.

Iceland Championship II

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểm
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Championship II.

Iceland U19 League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 League.

Iceland 4 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 4 Deild.

Iceland 3 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland 3 Deild.

Iceland Pre-Season Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Pre-Season Cup.

Iceland Women 2 Deild

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Women 2 Deild.

Iceland U19 Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U19 Cup.

Iceland Lower League Cup

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland Lower League Cup.

Iceland U20 Women League

XHĐộiTrậnThắngHoàThuaBàn ThắngBàn ThuaHSĐiểmPhong độ 5 trận
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Iceland U20 Women League.
Cập nhật: 01/10/2025 04:00