Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Aris Salonica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Asteras Tripolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Volos NFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Hy Lạp.
Hạng 2 Hy Lạp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEL Larisa | 18 | 15 | 3 | 0 | 37 | 9 | 28 | 48 | |
2 | Iraklis Saloniki | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | |
3 | Pas Giannina | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 21 | 2 | 31 | |
4 | Makedonikos FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | |
5 | Kambaniakos | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | |
6 | Niki Volou | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | |
7 | PAOK Saloniki B | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 25 | -4 | 20 | |
8 | Diagoras Rodos | 18 | 3 | 7 | 8 | 7 | 18 | -11 | 16 | |
9 | Nea Kavala | 18 | 2 | 6 | 10 | 11 | 28 | -17 | 12 | |
10 | Ethnikos Neou Keramidiou | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 23 | -15 | 8 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Hy Lạp.
Football League Hy Lạp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Veria FC | 18 | 11 | 5 | 2 | 24 | 6 | 18 | 38 | |
2 | Nea Kavala | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 18 | 14 | 35 | |
3 | Panserraikos | 18 | 10 | 1 | 7 | 21 | 12 | 9 | 31 | |
4 | ASK Olympiakos Volou | 18 | 9 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29 | |
5 | Pierikos | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 26 | |
6 | Thesprotos | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 24 | -5 | 22 | |
7 | AO Triglia | 18 | 4 | 9 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | |
8 | Almopos Arideas | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 20 | |
9 | Apollon Kalamaria | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 19 | |
10 | AEP Kozani | 18 | 0 | 7 | 11 | 7 | 33 | -26 | 7 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Football League Hy Lạp.
Cúp Hy Lạp
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Hy Lạp.
Greece U19
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Greece U19.
Greece Divison C
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Greece Divison C.
Greece Super League Women
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Greece Super League Women.
Greece Amateur Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Greece Amateur Cup.
Greece Gamma Ethniki
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Greece Gamma Ethniki.
Cập nhật: 17/08/2025 21:16