Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Fortuna Hjorring | 14 | 11 | 3 | 0 | 36 | 10 | 26 | 36 | WWWWW |
2 | Nordsjaelland (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 26 | 13 | 13 | 30 | LLWLW |
3 | Nữ Brondby | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 27 | WWWWL |
4 | Nữ OB | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 18 | LWDDL |
5 | HB Koge (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 13 | 9 | 17 | WLLLW |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 16 | WWDWW |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 36 | -26 | 8 | LLLLL |
8 | Nữ Kolding BK | 14 | 1 | 3 | 10 | 11 | 37 | -26 | 6 | LLLDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Elitedivisionen Nữ Đan Mạch.
Cập nhật: 02/07/2025 05:00