Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HB Koge (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | WLWWW |
2 | Nữ Fortuna Hjorring | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 1 | 8 | 15 | WWDWW |
3 | Nữ Brondby | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | WWDWL |
4 | Nordsjaelland (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 5 | 9 | 11 | LWDLW |
5 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | WDLWL |
6 | Nữ Kolding BK | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | LLDLW |
7 | Midtjylland (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 3 | LLWLL |
8 | Nữ OB | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 15 | -13 | 1 | LDLLL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Elitedivisionen Nữ Đan Mạch.
Cập nhật: 30/09/2025 21:06