Đảo Faroe
VĐQG Đảo Faroe
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 15 | 14 | 1 | 0 | 51 | 8 | 43 | 43 | |
2 | HB Torshavn | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | |
3 | NSI Runavik | 15 | 10 | 2 | 3 | 58 | 19 | 39 | 32 | |
4 | Vikingur Gotu | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 24 | |
5 | B36 Torshavn | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | |
6 | EB Streymur | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 25 | -10 | 21 | |
7 | Toftir B68 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 32 | -12 | 17 | |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 30 | -13 | 7 | |
9 | TB/FCS/Royn | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 47 | -35 | 7 | |
10 | FC Suduroy | 15 | 2 | 0 | 13 | 8 | 39 | -31 | 6 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Đảo Faroe.
Cúp Quốc gia Đảo Faroe
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Đảo Faroe.
Cập nhật: 03/07/2025 15:57