Đảo Faroe
VĐQG Đảo Faroe
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 17 | 16 | 1 | 0 | 59 | 8 | 51 | 49 | |
2 | NSI Runavik | 18 | 13 | 2 | 3 | 68 | 22 | 46 | 41 | |
3 | HB Torshavn | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 29 | 13 | 41 | |
4 | Vikingur Gotu | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 30 | |
5 | B36 Torshavn | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 25 | |
6 | EB Streymur | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 31 | -11 | 23 | |
7 | Toftir B68 | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 44 | -21 | 18 | |
8 | FC Suduroy | 18 | 4 | 0 | 14 | 16 | 46 | -30 | 12 | |
9 | TB/FCS/Royn | 19 | 2 | 5 | 12 | 20 | 58 | -38 | 11 | |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 18 | 2 | 1 | 15 | 21 | 37 | -16 | 7 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Đảo Faroe.
Cúp Quốc gia Đảo Faroe
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Đảo Faroe.
Cập nhật: 18/08/2025 06:01