Costa Rica
VĐQG Costa Rica
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Alajuelense | 18 | 12 | 4 | 2 | 29 | 10 | 19 | 40 | |
| 2 | Deportivo Saprissa | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | |
| 3 | Cartagines Deportiva SA | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 12 | 7 | 28 | |
| 4 | Municipal Liberia | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 27 | |
| 5 | Herediano | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | |
| 6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | |
| 7 | Puntarenas | 18 | 4 | 9 | 5 | 22 | 21 | 1 | 21 | |
| 8 | Sporting San Jose | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 19 | -4 | 16 | |
| 9 | Guadalupe FC | 18 | 2 | 7 | 9 | 17 | 32 | -15 | 13 | |
| 10 | AD San Carlos | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Costa Rica.
Cúp Quốc gia Costa Rica
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Quốc gia Costa Rica.
Costa Rica Primera Division Women
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Costa Rica Primera Division Women.
Costa Rica 2.Liga
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Costa Rica 2.Liga.
Costa Rica U21 League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Costa Rica U21 League.
Cập nhật: 16/12/2025 18:04
