Bangladesh
Bangladesh Premier League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 42 | |
2 | Abahani Limited | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 8 | 23 | 35 | |
3 | Bashundhara Kings | 18 | 9 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 32 | |
4 | Rahmatganj MFS | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | |
5 | Brothers Union | 17 | 7 | 6 | 4 | 28 | 17 | 11 | 27 | |
6 | Fortis Limited | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 27 | |
7 | Bangladesh Police Club | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 24 | |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 54 | -31 | 19 | |
9 | Dhaka Wanderers | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 55 | -41 | 10 | |
10 | Chittagong Abahani | 18 | 1 | 0 | 17 | 7 | 50 | -43 | 3 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bangladesh Premier League.
Bangladesh Federation Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bangladesh Federation Cup.
Bangladesh Challenge Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Bangladesh Challenge Cup.
Cập nhật: 03/07/2025 19:49