Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Coleraine | 20 | 13 | 3 | 4 | 42 | 16 | 26 | 42 | |
| 2 | Larne FC | 18 | 13 | 3 | 2 | 31 | 8 | 23 | 42 | |
| 3 | Linfield FC | 17 | 10 | 5 | 2 | 27 | 9 | 18 | 35 | |
| 4 | Glentoran FC | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 17 | 7 | 32 | |
| 5 | Cliftonville | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 28 | |
| 6 | Dungannon Swifts | 19 | 9 | 1 | 9 | 23 | 30 | -7 | 28 | |
| 7 | Portadown FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 26 | 35 | -9 | 25 | |
| 8 | Bangor FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 24 | |
| 9 | Ballymena United | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 30 | -7 | 20 | |
| 10 | Carrick Rangers | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 18 | |
| 11 | Crusaders FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 40 | -16 | 17 | |
| 12 | Glenavon Lurgan | 20 | 3 | 0 | 17 | 16 | 44 | -28 | 9 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Bắc Ireland.
NIFL Championship Bắc Ireland
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Annagh United | 19 | 13 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 42 | |
| 2 | Limavady United | 20 | 12 | 6 | 2 | 36 | 21 | 15 | 42 | |
| 3 | Harland & Wolff Welders | 20 | 10 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 36 | |
| 4 | Loughgall FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 27 | 22 | 5 | 28 | |
| 5 | Queen's University | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | |
| 6 | Newington | 19 | 7 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 27 | |
| 7 | Warrenpoint Town | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 23 | |
| 8 | Institute FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 23 | |
| 9 | Ballinamallard United | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | |
| 10 | Ards FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 35 | -11 | 19 | |
| 11 | Armagh City | 20 | 4 | 3 | 13 | 23 | 42 | -19 | 15 | |
| 12 | Dundela FC | 20 | 2 | 7 | 11 | 24 | 42 | -18 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải NIFL Championship Bắc Ireland.
Liên đoàn Bắc Ireland
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Liên đoàn Bắc Ireland.
North Irish Milk Cup
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải North Irish Milk Cup.
Cúp Bắc Ireland
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Bắc Ireland.
Northern Ireland League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Northern Ireland League.
Northern Ireland Reserve League
| XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
|---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Northern Ireland Reserve League.
Cập nhật: 16/12/2025 18:38
