Algeria
VĐQG Algerian
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | |
2 | JS Kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | |
16 | US Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Algerian.
Hạng 2 Algeria Ligue
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MB Rouisset | 30 | 22 | 5 | 3 | 45 | 14 | 31 | 71 | |
2 | USM El Harrach | 30 | 21 | 7 | 2 | 52 | 15 | 37 | 70 | |
3 | JS Jijel | 30 | 14 | 6 | 10 | 45 | 25 | 20 | 48 | |
4 | USM Annaba | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | |
5 | MO Constantine | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 39 | 4 | 43 | |
6 | CA Batna | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | |
7 | IB Khemis El Khechna | 30 | 12 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | 42 | |
8 | US Chaouia | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 35 | -2 | 42 | |
9 | HB Chelghoum Laid | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 31 | -1 | 41 | |
10 | AS Khroub | 30 | 11 | 7 | 12 | 44 | 38 | 6 | 40 | |
11 | JS Bordj Menaiel | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | |
12 | MSP Batna | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 35 | -5 | 39 | |
13 | NRB Teleghma | 30 | 8 | 14 | 8 | 30 | 32 | -2 | 38 | |
14 | IRB Ouargla | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | |
15 | Oued Magrane | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 66 | -38 | 19 | |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 3 | 4 | 23 | 29 | 78 | -49 | 13 |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Hạng 2 Algeria Ligue.
Cúp Algeria Ligue
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Cúp Algeria Ligue.
Algeria U20 Youth League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Algeria U20 Youth League.
Algeria Regional League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Algeria Regional League.
Algeria Womens Cup
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Algeria Womens Cup.
Algeria Womens League
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải Algeria Womens League.
Cập nhật: 05/07/2025 14:56